Các trường tuyển sinh ngành Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước
Mã ngành: 7310202
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Sĩ quan Chính trị (Trường Đại học Chính trị) Mã trường: LCH Tên ngành: Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | LCH | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | 22.6 | |
2 | Trường Sĩ quan Chính trị (Trường Đại học Chính trị) Mã trường: LCH Tên ngành: Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | LCH | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | 23.75 | 23.2 |
3 | Trường Sĩ quan Chính trị (Trường Đại học Chính trị) Mã trường: LCH Tên ngành: Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | LCH | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | 24.2 | 25.41 |
4 | Trường Sĩ quan Chính trị (Trường Đại học Chính trị) Mã trường: LCH Tên ngành: Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | LCH | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | 19.8 | 24.92 |
5 | Trường Sĩ quan Chính trị (Trường Đại học Chính trị) Mã trường: LCH Tên ngành: Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | LCH | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | 19.55 | 26.22 |
6 | Trường Sĩ quan Chính trị (Trường Đại học Chính trị) Mã trường: LCH Tên ngành: Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | LCH | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | 23.93 | |
7 | Trường Sĩ quan Chính trị (Trường Đại học Chính trị) Mã trường: LCH Tên ngành: Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | LCH | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | 26.27 | 27.2 |
8 | Trường Sĩ quan Chính trị (Trường Đại học Chính trị) Mã trường: LCH Tên ngành: Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | LCH | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | 27.62 | 28.55 |
9 | Trường Sĩ quan Chính trị (Trường Đại học Chính trị) Mã trường: LCH Tên ngành: Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | LCH | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | 25.05 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 |