Các trường tuyển sinh ngành Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Sĩ quan Chính trị (Trường Đại học Chính trị) Mã trường: LCH Tên ngành: Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | 22.6 | |||
Trường Sĩ quan Chính trị (Trường Đại học Chính trị) Mã trường: LCH Tên ngành: Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | 23.75 | 23.2 | ||
Trường Sĩ quan Chính trị (Trường Đại học Chính trị) Mã trường: LCH Tên ngành: Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | 24.2 | 25.41 | ||
Trường Sĩ quan Chính trị (Trường Đại học Chính trị) Mã trường: LCH Tên ngành: Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | 19.8 | 24.92 | ||
Trường Sĩ quan Chính trị (Trường Đại học Chính trị) Mã trường: LCH Tên ngành: Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | 19.55 | 26.22 | ||
Trường Sĩ quan Chính trị (Trường Đại học Chính trị) Mã trường: LCH Tên ngành: Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | 23.93 | |||
Trường Sĩ quan Chính trị (Trường Đại học Chính trị) Mã trường: LCH Tên ngành: Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | 26.27 | 27.2 | ||
Trường Sĩ quan Chính trị (Trường Đại học Chính trị) Mã trường: LCH Tên ngành: Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | 27.62 | 28.55 | ||
Trường Sĩ quan Chính trị (Trường Đại học Chính trị) Mã trường: LCH Tên ngành: Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | 25.05 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 |
Xét điểm học bạ THPT | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 |