Tra cứu danh sách trường

STT Mã Trường Tên Trường Xem điểm
1 HTC Học viện Tài chính
2 DBG Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang
3 QHK Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật - ĐHQG Hà Nội
4 CDD0234 Trường Cao đẳng Kỹ thuật - Du lịch Sài Gòn
5 CDD 5301 Trường Cao đẳng Y tế Tiền Giang
6 CDT5301 Trường Cao đẳng Nông nghiệp Nam Bộ
7 CDD6003 Trường Cao đẳng Y tế Bạc Liêu
8 CDD6002 Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Bạc Liêu
9 CDD5402 Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang
10 C54 Trường Cao đẳng Sư phạm Kiên Giang
11 CDD5405 Trường Cao đẳng Kiên Giang
12 CDD5701 Trường Cao đẳng nghề Vĩnh Long
13 CDD5901 Trường Cao đẳng nghề Sóc Trăng
14 CDD5003 Trường Cao đẳng Y tế Đồng Tháp
15 CDD6101 Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Hàn Quốc Cà Mau
16 CMY Trường Cao đẳng Y tế Cà Mau
17 CDT5502 Trường Cao đẳng Du lịch Cần Thơ
18 Dân lập Trường Cao đẳng Tây Đô
19 CDD5505 Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Cần Thơ
20 CDT5601 Trường Cao đẳng Đồng Khởi
21 C56 Trường Cao đẳng Bến Tre
22 CDD4402 Trường Cao đẳng Công nghệ cao Đồng An
23 C46 Trường Cao đẳng Sư phạm Tây Ninh
24 CDD5802 Trường Cao đẳng Y tế Trà Vinh
25 C43 Trường Cao đẳng Bình Phước
26 CDT4804 Trường Cao đẳng Cơ giới và Thủy lợi
27 CDD4807 Trường Cao đẳng Y tế Đồng Nai
28 CDT4803 Trường Cao đẳng Thống kê II
29 CDT4805 Trường Cao đẳng Mỹ thuật Trang trí Đồng Nai
30 CDT5201 Trường Cao đẳng Dầu khí
31 CDD5204 Trường Cao đẳng Quốc tế Tuệ Đức Vabis
32 CDD4903 Trường Cao đẳng nghề tây Sài Gòn
33 CDT0218 Trường Cao đẳng nghề Thủ Thiêm – TP.HCM
34 CDD0218 Trường Cao đẳng Miền Nam
35 CM3 Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương TP.HCM
36 CDD5703 Trường Cao đẳng Vĩnh Long
37 CDD5902 Trường Cao đẳng Cộng đồng Sóc Trăng
38 CDD6402 Trường Cao đẳng Cộng đồng Hậu Giang
39 CDD6102 Trường Cao đẳng Cộng đồng Cà Mau
40 CDT0214 Trường Cao đẳng Cảnh sát nhân dân II
41 CDD4804 Trường Cao đẳng Công nghệ và Quản trị Sonadezi
42 CDD6401 Trường Cao đẳng Công nghệ Sài Gòn
43 CDT4301 Trường Cao đẳng Công nghiệp Cao su
44 CDT0203 Trường Cao đẳng Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh
45 CDD5601 Trường Cao đẳng Bến Tre
46 CDD4301 Trường Cao đẳng Bình Phước
47 CDD0208 Trường Cao đẳng An ninh mạng ISPACE
48 CDD4901 Trường Cao Đẳng Công Nghệ và Du Lịch
49 CDD0216 Trường Cao đẳng Sài Gòn Gia Định
50 CDD0232 Trường Cao đẳng Kiến trúc - Xây dựng Thành phố Hồ Chí Minh
51 CDD4808 Trường Cao đẳng Hòa Bình Xuân Lộc
52 TCD0503 Trường Trung cấp y tế Hà Giang
53 TCD0124 Trường Trung cấp nghề Điều dưỡng Hà Nội
54 TCD0601 Trường Trung cấp nghề tỉnh Cao Bằng
55 TCD1210 Trường Trung cấp nghề Y Dược Thái Nguyên
56 TCD0131 Trường Trung cấp nghề Tổng hợp Hà Nội
57 TCT1201 Trường Trung cấp nghề Thái Nguyên
58 TCD1206 Trường Trung cấp nghề Thái Hà
59 TCD0132 Trường Trung cấp nghề Số 1 Hà Nội
60 TCD2705 Trường Trung cấp nghề Quốc tế
61 TCD2704 Trường Trung cấp nghề Nho Quan
62 TCD0141 Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ du lịch Quang Minh
63 TCT0301 Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật Xi măng
64 TCD0120 Trường Trung Cấp Kỹ Nghệ Thực Hành Hà Nội
65 TCD1915 Trường Trung cấp nghề Kinh tế Kỹ thuật và Thủ công mỹ nghệ truyền thống Thuận Thành
66 TCT0148 Trường Trung cấp Nông dân Việt Nam
67 TCD1501 Trường Trung cấp nghề Hermann Gmeiner Việt Trì
68 TCD0109 Trường Trung cấp nghề Giao thông Công chính Hà Nội
69 TCD1208 Trường Trung cấp Dân tộc nội trú Thái Nguyên
70 TCD1503 Trường Trung cấp nghề Dân tộc nội trú Phú Thọ
71 TCD1301 Trường Trung cấp nghề Dân tộc nội trú Nghĩa Lộ
72 TCD0111 Trường Trung cấp nghề Dân lập Kỹ thuật Tổng hợp Hà Nội
73 TCD0116 Trường Trung cấp nghề Du lịch Hà Nội
74 TCT0108 Trường Trung cấp nghề Cơ khí Xây dựng
75 TCD0136 Trường Trung cấp nghề Công nghệ Tây An
76 TCD1201 Trường Trung cấp Y tế Thái Nguyên
77 TCD2302 Trường Trung cấp Y tế Hòa Bình
78 TCD2703 Trường Trung cấp Y Dược Tôn Thất Tùng
79 TCD0154 Trường Trung cấp Y Dược Tuệ Tĩnh Hà Nội
80 TCD0180 Trường Trung cấp Y Dược Phạm Ngọc Thạch
81 TCD0177 Trường Trung cấp Y Dược Lê Hữu Trác
82 TCD1806 Trường Trung cấp Y Dược Bắc Giang
83 TCD0147 Trường Trung cấp Xây dựng Hà Nội
84 TCD1803 Trường Trung cấp Văn hóa Thể thao và Du lịch Bắc Giang
85 TCD2105 Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Hải Dương
86 TCD1901 Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Bắc Ninh
87 TCD1202 Trường Trung cấp Thái Nguyên
88 TCD1911 Trường Trung cấp Thuận Thành
89 TCD0161 Trường Trung cấp Ngọc Hà
90 TCT0147 Trường Trung cấp Nghiệp vụ và Dạy nghề Công đoàn Hà Nội
91 TCD1302 Trường Trung cấp Lục Yên
92 TCD0162 Trường Trung cấp Kỹ thuật Đa ngành Hà Nội
93 TCD0150 Trường Trung cấp Kỹ thuật tin học Hà Nội
94 TCD0171 Trường Trung cấp Kỹ thuật Công nghệ Lê Quý Đôn
95 TCD0149 Trường Trung cấp Kinh tế Tài chính Hà Nội
96 TCD0155 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Thương mại
97 TCD0164 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Phan Chu Trinh
98 TCD0153 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Hà Nội I
99 TCD2707 TRUNG CẤP KỸ THUẬT - DU LỊCH CÔNG ĐOÀN NINH BÌNH
100 TCD0151 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Bắc Thăng Long
101 TCT1903 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Bắc Ninh
102 TCD0148 Trường Trung cấp Kinh tế Hà Nội
103 TCD0167 Trường Trung cấp Kinh tế Du lịch Hoa Sữa
104 TCD2702 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật và Du lịch tỉnh Ninh Bình
105 TCD2208 Trường Trung cấp Công nghệ và Kinh tế Việt - Hàn
106 TCD0173 Trường Trung cấp Giao thông vận tải Hà Nội
107 TCT0149 Trường Trung cấp Giao thông Vận tải miền Bắc
108 TCD0501 Trường Trung cấp Dân tộc nội trú -Giáo dục thường xuyên Bắc Quang
109 TCD0169 Trường Trung cấp Cộng đồng Hà Nội
110 TCD0163 Trường Trung cấp Công nghệ và Quản trị Đông Đô
111 TCD0165 Trường Trung cấp Công nghệ và Kinh tế Đối ngoại
112 TCD0178 Trường Trung cấp Công nghệ Thăng Long
113 TCT2607 Trường Trung cấp Công nghệ Quốc tế
114 TCD0188 Trường Trung cấp Công nghiệp Hà Nội
115 TCD0156 Trường Trung cấp Bách nghệ Hà Nội
116 TCT1303 Trường Trung cấp Bách Khoa Yên Bái
117 TCD2510 TRƯỜNG TRUNG CẤP ĐẠI LÂM
118 TCD0302 Trường Trung cấp Khu kinh tế Hải Phòng
119 TCD0305 Trường Trung cấp Giao thông vận tải Hải Phòng
120 TCD2506 TRƯỜNG TRUNG CẤP GIAO THÔNG VẬN TẢI NAM ĐỊNH
121 TCD2508 Trường Trung cấp Y tế Nam Định
122 CMT Trường Cao đẳng Công nghệ và Môi trường Hà Nội
123 TCD0312 Trường TC Văn hóa nghệ thuật và Du lịch Hải Phòng
124 TCT0302 Trường TC Kỹ thuật – Nghiệp vụ Hải Phòng
125 TCD0309 Trường Trung cấp Chuyên nghiệp Hải Phòng
126 TCD0310 Trường TC Bách khoa Hải Phòng
127 TCD4008 Trường Trung cấp Đam San
128 TCD4106 Trường Trung cấp nghề Vạn Ninh
129 TCD4005 Trường Trung cấp nghề Việt Mỹ
130 TCD4002 Trường Trung cấp nghề Vinasme Tây Nguyên
131 TCD2812 Trường Trung Cấp Kinh tế Kỹ thuật Việt Trung
132 TCD2809 Trường Trung cấp nghề Thạch Thành
133 TCD2803 Trường Trung cấp nghề Thương Mại Du lịch Thanh Hoá
134 TCD3901 Trường Trung cấp nghề Thanh niên dân tộc Phú Yên
135 TCD4101 Trường Trung cấp nghề Ninh Hòa
136 TCD2815 Trường Trung cấp nghề Nga Sơn
137 TCD2801 Trường Trung cấp nghề Miền núi Thanh Hóa
138 TCD2802 Trường Trung cấp nghề Kỹ nghệ Thanh Hóa
139 TCD2911 Trường Trung cấp nghề Kinh tế Kỹ thuật Nghi Lộc
140 TCD3001 Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh
141 TCD2805 Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Thanh Hoá
142 TCD0406 Trường Trung cấp nghề Giao thông công chính Đà Nẵng
143 TCD4111 Trường Trung cấp nghề Dân tộc nội trú Khánh Vĩnh
144 TCD4105 Trường Trung cấp nghề Diên Khánh
145 TCD4102 Trường Trung cấp nghề Cam Ranh
146 TCD4107 Trường Trung cấp nghề Cam Lâm
147 TCD3104 Trường Trung cấp nghề Bình Minh Quảng Bình
148 TCD4003 Trường Trung cấp Bình Minh
149 TCD0402 Trường Trung cấp Ý Việt
150 TCD4501 Trường Trung cấp Y tế Ninh Thuận
151 TCD2912 Trường Trung cấp Y khoa Miền Trung
152 TCD4110 Trường Trung cấp Y Dược Yersin Nha Trang
153 TCD3303 Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật Thừa Thiên Huế
154 TCD4502 Trường trung cấp Công nghệ và Du lịch
155 TCD4202 Trường Trung cấp Nghề Tân Tiến
156 TCD4006 Trường Trung cấp Tây Nguyên
157 TCD4007 Trường Trung cấp Trường Sơn
158 TCD3405 Trường Trung cấp Quảng Đông
159 TCML3201 Trường Trung cấp Mai Linh Quảng Trị
160 TCD3003 Trường Trung cấp Nghề Lý Tự Trọng
161 TCT2901 Trường Trung cấp Kỹ thuật nghiệp vụ Vinh Bộ Xây dựng
162 TCD3002 Trường Trung cấp Kỹ nghệ Hà Tĩnh
163 TCD4001 Trường Trung cấp Đắk Lắk
164 TCD4109 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Trần Đại Nghĩa
165 TCD6302 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Phương Nam
166 TCD2903 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Hồng Lam
167 TCD2909 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Bắc Nghệ An
168 TCD3703 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Bình Định
169 TCD4104 Trường Trung cấp Kinh tế Khánh Hoà
170 TCD2904 Trường Trung cấp Kinh tế Công nghiệp Thủ công nghiệp Nghệ An
171 TCT4701 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Bình Thuận
172 TCD4203 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Quốc Việt
173 TCD3301 Trường Trung cấp Kinh tế Du lịch Duy Tân Huế
174 TCD3202 Trường Trung cấp Giao thông vận tải
175 TCD2908 Trường Trung cấp Dân tộc nội trú Nghệ An
176 TCT3101 Trường Trung cấp Du lịch - Công nghệ Số 9
177 TCD2820 Trường Trung cấp Công nghệ và Y dược Miền Trung
178 TCD2902 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật miền Tây
179 TCT3401 Trường Trung cấp Kinh tế kỹ thuật và Đào tạo cán bộ hợp tác xã Miền trung - Tây nguyên
180 TCD4108 Trường TCN Dân tộc nội trú Khánh Sơn
181 TCD2905 TRƯỜNG TRUNG CẤP KINH TẾ KỸ THUẬT VINH
182 TCD0237 Trường Trung cấp Vạn Tường
183 TCD0208 Trường Trung cấp Đông Sài Gòn
184 TCD0226 Trường Trung cấp Âu Việt
185 TCD4605 Trường Trung cấp Á Châu
186 TCD5208 Trường Trung cấp y tế BRVT
187 TCD5403 Trường Trung cấp nghề vùng U Minh Thượng
188 TCD5404 Trường Trung cấp nghề vùng Tứ giác Long Xuyên
189 TCT4906 Trường Trung cấp nghề và Đào tạo cán bộ hợp tác xã miền Nam
190 TCD0225 Trường Trung cấp Kỹ thuật Kinh tế Sài Gòn 3
191 TCD5405 Trường Trung cấp nghề Tân Hiệp
192 TCD5503 Trường Trung cấp nghề Thới Lai
193 TCD0227 Trường Trung cấp nghề Suleco
194 TCD0204 Trường Trung cấp nghề Quang Trung
195 TCD0211 Trường Trung cấp nghề Nhân Đạo
196 TCD0201 Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật Nghiệp vụ Tôn Đức Thắng
197 TCD0210 Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật Công nghệ Hùng Vương
198 TCD5004 Trường Trung cấp Thanh Bình
199 TCD5202 Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
200 TCD5402 Trường Trung cấp nghề Dân tộc nội trú Kiên Giang
201 TCD5103 Trường Trung cấp nghề Dân tộc Nội trú An Giang
202 TCD0220 Trường Trung cấp nghề Củ Chi
203 TCD0228 Trường Trung cấp nghề Bình Thạnh
204 TCD5209 Trường Trung cấp chuyên nghiệp Bà Rịa
205 TCD5901 Trường Trung cấp Y tế Sóc Trăng
206 TCD0236 Trường Trung cấp Y Dược Vạn Hạnh
207 TCT0203 Trường Trung cấp Văn thư Lưu trữ Trung ương
208 TCD4805 Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật Đồng Nai
209 TCD5603 Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật Bến Tre
210 TCD0203 Trường Trung cấp Việt Úc
211 TCD4910 Trường Trung cấp Việt Nhật
212 TCD0249 Trường Trung cấp Việt Khoa
213 TCD5407 Trường Trung cấp Việt - Hàn Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang
214 TCD0252 Trường Trung cấp Tổng hợp Đông Nam Á
215 TCD0247 Trường Trung cấp Tây Sài Gòn
216 TCD0248 Trường Trung cấp Tổng hợp Sài gòn
217 TCT4408 Trường Trung cấp Kinh tế Công nghệ Việt Mỹ
218 TCD0229 Trường Trung cấp Trần Đại Nghĩa
219 TCD0250 Trường Trung cấp Tin học Kinh tế Sài Gòn
220 TCD0217 Trường Trung cấp Thông tin - Truyền thông Thành phố Hồ Chí Minh
221 TCD5002 Trường Trung cấp Tháp Mười
222 TCD0251 Trường Trung cấp Sài Gòn
223 TCD5504 Trường Trung cấp Quốc tế Mekong
224 TCD0206 Trường Trung cấp Quốc tế Khôi Việt
225 TCD0231 Trường Trung cấp Quang Trung
226 TCD5505 Trường Trung cấp Phạm Ngọc Thạch Cần Thơ
227 TCD0246 Trường Trung cấp Phương Nam
228 TCD4407 Trường Trung cấp Nông lâm nghiệp Bình Dương
229 TCD0245 Trường Trung cấp Nguyễn Tất Thành
230 TCD4406 Trường Trung cấp Mỹ thuật - Văn hóa Bình Dương
231 TCT0204 Trường Trung cấp Múa Thành phố Hồ Chí Minh
232 TCD4802 Trường Trung cấp Miền Đông
233 TCD5511 Trường Trung cấp Miền Tây
234 TCD0244 Trường Trung cấp Mai Linh
235 TCT0207 Trường Trung cấp Lê Thị Riêng
236 TCT6401 Trường Trung cấp Luật Vị Thanh
237 TCT4401 Trường Trung cấp Kỹ thuật và nghiệp vụ Công đoàn tỉnh Bình Dương
238 TCD5301 Trường Trung cấp Kỹ thuật nghiệp vụ Cái Bè
239 TCD4411 Trường Trung cấp Kỹ thuật Phú Giáo
240 TCD0216 Trường Trung cấp Kỹ thuật Nông nghiệp Thành Phố
241 TCT0206 Trường Trung cấp Kỹ thuật Hải Quân
242 TCD5406 Trường Trung cấp Kỹ thuật - Nghiệp vụ Kiên Giang
243 TCD4601 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Tây Ninh
244 TCD0253 Trường Trung cấp Tây Nam Á
245 TCT4802 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Số 2
246 TCD0205 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Nguyễn Hữu Cảnh
247 TCD4908 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Long An
248 TCD5508 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Cần Thơ
249 TCT5305 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Công đoàn Tiền Giang
250 TCD4413 Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương
251 CDD0114 Trường Cao Đẳng Hùng Vương( Hà Nội)
252 TCD0243 Trường Trung cấp Kinh tế Du lịch Thành phố Hồ Chí Minh
253 TCD4402 Trường Trung cấp Kinh tế Công nghệ Đông Nam
254 TCD4401 Trường Trung cấp Kinh tế Bình Dương
255 TCD0209 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Quận 12
256 TCD6101 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Cà Mau
257 TCD5106 Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật An Giang
258 TCD5003 Trường Trung cấp Hồng Ngự
259 TCD5507 Trường Trung cấp Hồng Hà TP. Cần Thơ
260 TCD0234 Trường Trung cấp Hồng Hà
261 TCD5307 Trường Trung cấp Gò Công
262 TCT5501 Trường Trung cấp Giao thông vận tải Miền Nam
263 TCD0218 Trường Trung cấp Du lịch và Khách sạn Saigontourist
264 TCD0233 Trường Trung cấp Cửu Long
265 TCT0210 Trường Trung cấp Công đoàn Thành phố Hồ Chí Minh
266 TCD0240 Trường Trung cấp Công nghệ Thông tin Sài Gòn
267 TCT0201 Trường Trung cấp Công nghệ Lương thực - Thực phẩm
268 TCD5601 Trường Trung cấp Công nghệ Bến Tre
269 TCD5302 Trường Trung cấp Cai Lậy
270 TCD0232 Trường Trung cấp Bến Thành
271 TCD5308 Trường Trung cấp Bách khoa Gò Công
272 TCD4412 Trường Trung cấp Bách khoa Bình Dương
273 TCD0215 Trường Trung cấp Bách Nghệ Thành phố Hồ Chí Minh
274 TCD5510 Trường Trung cấp Bách Nghệ Cần Thơ
275 TCD4808 Trường Trung cấp Bách Khoa Đồng Nai
276 TCD0238 Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh
277 TCD0239 Trường Trung cấp Bách Khoa Sài gòn
278 TCD0230 Trường Trung Cấp Xây Dựng TP.HCM
279 TCD0235 Trường Trung cấp Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
280 TCT0205 Trường Trung cấp nghề Nhân Lực Quốc tế
281 CDYT001 Trường CĐYT Bạch Mai - Bệnh viện Bạch Mai
282 CDD0305 Trường Cao đẳng Kinh tế Hải Phòng
283 CDD2201 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Tô Hiệu Hưng Yên
284 CDT2201 Trường Cao đẳng Cơ điện và Thủy Lợi
285 CDD0303 Trường Cao đẳng Bách Nghệ Hải Phòng
286 CDT2502 Trường CĐ xây dựng Nam Định
287 CDD2502 Trường CĐ Văn hóa nghệ thuật và Du lịch Nam Định
288 CDD2501 Trường CĐ Kỹ thuật Công nghệ Nam Định
289 CDT0307 Trường CĐ Kinh tế và Công nghệ thực phẩm
290 CDT0309 Trường CĐ Công nghệ Viettronics
291 CDT0127 Trường Cao đẳng Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn Bắc Bộ
292 CDD1907 Trường Cao đẳng Đại Việt
293 CDT0106 Trường Cao đẳng Đường sắt
294 CDD0131 Trường Cao đẳng Điện tử - Điện lạnh Hà Nội
295 CDT0103 Trường Cao đẳng Điện lực miền Bắc
296 CDD1403 Trường Cao đẳng y tế Sơn La
297 CDD6201 Trường Cao đẳng nghề Điện Biên
298 CDT2503 Trường Cao đẳng nghề số 20 - Bộ Quốc phòng
299 CDT1503 Trường Cao đẳng nghề Công nghệ và Nông lâm Phú Thọ
300 CDD1302 Trường Cao đẳng nghề Yên Bái
301 CDT1702 Trường Cao đẳng nghề Xây dựng
302 CDD1601 Trường Cao đẳng nghề Vĩnh Phúc
303 CDT1603 Trường Cao đẳng nghề Việt Xô số 1
304 CDD0126 Trường Cao đẳng nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội
305 CDD0108 Trường Cao đẳng Thăng Long
306 CDD2601 Trường Cao đẳng nghề Thái Bình
307 CDT1203 Trường Cao đẳng nghề Số 1 BQP
308 CDT2301 Trường Cao đẳng nghề Sông Đà
309 CDD1503 Trường Cao đẳng nghề Phú Thọ
310 CDD0127 Trường Cao đẳng nghề Nguyễn Trãi
311 CDD1001 Trường Cao đẳng nghề Lạng Sơn
312 CDT0112 Trường Cao đẳng nghề Long Biên
313 CDT2703 Trường Cao đẳng nghề LiLama 1
314 CDT0124 Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội
315 CDD0901 Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật - Công nghệ Tuyên Quang
316 CDT0304 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Bộ
317 CDD0111 Trường Cao đẳng Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
318 CDD2101 Trường Cao đẳng nghề Hải Dương
319 CDD2402 Trường Cao đẳng nghề Hà Nam
320 CDT0122 Trường Cao đẳng Cơ điện và Công nghệ thực phẩm Hà Nội
321 CDT2302 Trường Cao đẳng Cơ điện Tây Bắc
322 CDT2401 Trường Cao đẳng Công nghệ, Kinh tế và Chế biến lâm sản
323 CDD0118 Trường Cao đẳng Công nghệ cao Hà Nội
324 CDD1802 Trường Cao đẳng nghề Công nghệ Việt - Hàn Bắc Giang
325 CDD0101 Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội
326 CDD0120 Trường Cao đẳng nghề Bách Khoa Hà Nội
327 CDT1801 Trường Cao đẳng kỹ thuật Công nghiệp
328 CDD1303 Trường Cao đẳng Yên Bái
329 CDT0141 Trường Cao đẳng Y tế Đặng Văn Ngữ
330 CDD6202 Trường Cao đẳng Y tế Điện Biên
331 CDD1202 Trường Cao đẳng Y tế Thái Nguyên
332 CDD2603 Trường Cao đẳng Y tế Thái Bình
333 CDD1501 Trường Cao đẳng Y tế Phú Thọ
334 CDD2701 Trường Cao đẳng Y tế Ninh Bình
335 CDD1002 Trường Cao đẳng Y tế Lạng Sơn
336 CDT2107 Trường Cao đẳng Y tế Hải Dương
337 CDD2202 Trường Cao đẳng Y tế Hưng Yên
338 CDD0135 Trường Cao đẳng Y tế Hà Đông
339 CDD1908 Trường Cao đẳng Y tế Bắc Ninh
340 CDD1301 Trường Cao đẳng Y dược Pasteur
341 CDD0122 Trường Cao đẳng Y Hà Nội
342 TCD0176 Trường Cao đẳng Y Dược Tuệ Tĩnh Hà Nội
343 CDT1507 Trường Cao đẳng Y Dược Phú Thọ
344 CDD1919 Trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội
345 CDD2291 Trường Cao đẳng Y Dược ASEAN
346 CDT0129 Trường Cao đẳng Xây dựng số 1
347 CDT0128 Trường Cao đẳng Xây dựng Công trình đô thị
348 CDD1603 Trường Cao đẳng Vĩnh Phúc
349 CDT1209 Trường Cao đẳng Văn hóa nghệ thuật Việt Bắc
350 CDT2303 Trường Cao đẳng Văn hóa nghệ thuật Tây Bắc
351 CDD1701 Trường Cao đẳng Việt Hàn Quảng Ninh
352 CDD1901 Trường Cao đẳng Viglacera
353 CDT0306 Trường Cao đẳng VMU
354 CDT0131 Trường Cao đẳng Truyền hình
355 CDT2403 Trường Cao đẳng Thủy lợi Bắc Bộ
356 CDT1902 Trường Cao đẳng Thống kê
357 CDD0130 Trường Cao đẳng Thương mại và Du lịch Hà Nội
358 CDT1207 Trường Cao đẳng Thương mại và Du lịch
359 CDD1201 Trường Cao đẳng Thái Nguyên
360 CDT1701 Trường Cao đẳng Than Khoáng sản Việt Nam
361 CDD1402 Trường Cao đẳng Sơn La
362 CDD0123 Trường Cao đẳng Quốc tế Hà Nội
363 CDT2402 Trường Cao đẳng Phát thanh - Truyền hình I
364 CDNNBB1 Trường Cao đẳng Nông nghiệp và PTNT Bắc bộ
365 CDD0115 Trường Cao đẳng Ngoại ngữ và Công nghệ Hà Nội
366 CDD1905 Trường Cao đẳng Ngoại ngữ - Công nghệ Việt Nhật
367 CDD0136 Trường Cao đẳng Nghệ Thuật Hà Nội
368 CDT0104 Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Công nghệ
369 CDD1910 Trường Cao đẳng Lý Thái Tổ
370 CDD0801 Trường Cao đẳng Lào Cai
371 CDD0501 Trường Cao đẳng Kỹ thuật và Công nghệ Hà Giang
372 CDD1401 Trường Cao đẳng Kỹ thuật công nghệ Sơn La
373 CDD0146 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Y Dược Hà Nội
374 CDT0107 Trường Cao đẳng Y tế và Thiết bị Việt Đức
375 CDT0110 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam
376 CDD2303 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Hòa Bình
377 CDD0142 Trường Cao đẳng Kỹ thuật - Công nghệ Bách khoa
378 CDT1903 Trường Cao đẳng Kinh tế, Kỹ thuật và Thủy sản
379 CDT1202 Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật - Đại học Thái Nguyên
380 CDD2301 Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Hòa Bình
381 CDD0121 Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghệ Hà Nội
382 CDT0134 Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Hà Nội
383 CDD6203 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Điện Biên
384 CDD1602 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Vĩnh Phúc
385 CDT0142 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Thương mại
386 CDD0140 Trường Cao đẳng Việt Mỹ Hà Nội
387 CDT0301 Trường Cao đẳng Hàng hải I
388 CDT2104 Trường Cao đẳng Giao thông vận tải đường thuỷ I
389 CDT0302 Trường Cao đẳng Giao thông vận tải TW II
390 CDT0113 Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung ương I
391 CDT2109 Trường Cao đẳng Dược Trung ương Hải Dương
392 CDD2205 Trường Cao đẳng Dược Hà Nội
393 CDD0301 Trường Cao đẳng Duyên hải
394 CDT2108 Trường Cao đẳng Du lịch và Công thương
395 CDT0308 Trường Cao đẳng Du lịch Hải Phòng
396 CDD0701 Trường Cao đẳng Cộng đồng Lai Châu
397 CDD0304 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng
398 CDD0132 Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Tây
399 CDD0133 Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Nội
400 CDD1101 Trường Cao đẳng Bắc Kạn
401 CDT1901 Trường Cao đẳng Cơ điện và Xây dựng Bắc Ninh
402 CDT2701 Trường Cao đẳng Cơ điện Xây dựng Việt Xô
403 CDT1501 Trường Cao đẳng Cơ điện Phú Thọ
404 CDT0105 Trường Cao đẳng Cơ điện Hà Nội
405 CDT1602 Trường Cao đẳng Cơ khí nông Nghiệp
406 CDT1206 Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại
407 CDT2103 Trường Cao đẳng Cơ giới Xây dựng
408 CDT2702 Trường Cao đẳng Cơ giới Ninh Bình
409 CDD1204 Trường Cao đẳng Công thương Việt Nam
410 CDD0141 Trường Cao đẳng Công thương Hà Nội
411 CDT0305 Trường Cao đẳng Công nghệ, Kinh tế và Thủy sản
412 CDD0139 Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội
413 CDT1001 Trường Cao đẳng Công nghệ và Nông lâm Đông Bắc
414 CDT0138 Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Hà Nội
415 CDT1208 Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp
416 CDD1906 Trường Cao đẳng Công nghệ Bắc Hà
417 CDD0308 Trường Cao đẳng Công nghệ Bách khoa Hà Nội
418 CDT1703 Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng
419 CDT1601 Trường Cao đẳng Công nghiệp và Thương mại
420 CDT1505 Trường Cao đẳng Công nghiệp thực phẩm
421 CDT1504 Trường Cao đẳng Công nghiệp hóa chất
422 CDT1204 Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức
423 CDT1205 Trường Cao đẳng Công nghiệp Thái Nguyên
424 CDT1506 Trường Cao đẳng Công nghiệp Quốc phòng
425 CDT2501 Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định
426 CDT0125 Trường Cao đẳng Thông tin và Truyền thông
427 CDT2202 Trường Cao đẳng Công nghiệp Hưng Yên
428 CDD1902 Trường Cao đẳng Công nghiệp Bắc Ninh
429 CDT1502 Trường Cao đẳng Công Thương Phú Thọ
430 CDT1704 Trường Cao Đẳng Nông Lâm Đông Bắc
431 CDD0117 Trường Cao Đẳng Bách Khoa
432 CDD0306 Trường Cao đẳng Y tế Hải Phòng
433 CDD0144 Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật và Công nghệ
434 CDSPH01 Trường cao đẳng sư phạm Thừa thiên Huế
435 CDD4201 Trường Cao đẳng Đà Lạt
436 CDT3801 Trường Cao đẳng số 21/BQP
437 CDD0406 Trường Cao đẳng nghề Việt Úc
438 CDD3303 Trường Cao đẳng nghề Thừa Thiên Huế
439 CDT2905 Trường Cao đẳng nghề Số 4 - Bộ Quốc Phòng
440 CDD3101 Trường Cao đẳng nghề Quảng Bình
441 CDD4501 Trường Cao đẳng nghề Ninh Thuận
442 CDD0403 Trường Cao đẳng nghề Nguyễn Văn Trỗi
443 CDD2809 Trường Cao đẳng nghề Nghi Sơn
444 CDD3801 Trường Cao đẳng Gia Lai
445 CDD3501 Trường Cao đẳng Y tế Đặng Thùy Trâm
446 CDD2807 Trường Cao đẳng Y tế Thanh Hóa
447 CDD3201 Trường Cao đẳng Y tế Quảng Trị
448 CDD3406 Trường Cao đẳng Y tế Quảng Nam
449 CDD3103 Trường Cao đẳng Y tế Quảng Bình
450 CDD3902 Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên
451 CDD4203 Trường Cao đẳng Y tế Lâm Đồng
452 CDD4103 Trường Cao đẳng Y tế Khánh Hòa
453 CDD3001 Trường Cao đẳng Y tế Hà Tĩnh
454 CDD3304 Trường Cao đẳng Y tế Huế
455 CDD3703 Trường Cao đẳng Y tế Bình Định
456 TCD2818 Trường Cao đẳng Y Dược Thăng Long
457 CDD2810 Trường Cao đẳng Y Dược Hợp Lực
458 CDD4003 Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Đắk Lắk
459 CDD2904 Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Nghệ An
460 CDD2901 Trường Cao đẳng Việt - Đức Nghệ An
461 CDD3502 Trường Cao đẳng Việt Nam - Hàn Quốc - Quảng Ngãi
462 CDD3405 Trường Cao đẳng Tâm Trí
463 CDD0401 Trường Cao đẳng Nghề Đà Nẵng
464 C32 Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Trị
465 CDD0245 Trường Cao đẳng Quốc tế Sài Gòn
466 CDD0411 Trường Cao đẳng Quốc tế Pegasus
467 CDT3503 Trường Cao đẳng Quảng Ngãi
468 CDD3404 Trường Cao đẳng Phương Đông
469 CLN Trường Cao đẳng Nông nghiệp Thanh Hóa
470 CDD3002 Trường Cao đẳng Nguyễn Du
471 CDD3901 Trường Cao đẳng Nghề Phú Yên
472 CDD0410 Trường Cao đẳng Công nghệ Ngoại thương
473 CDD4002 Trường Cao đẳng Đắk Lắk
474 CDD2902 Trường Cao đẳng Kỹ thuật công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc
475 CDD3003 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Việt - Đức Hà Tĩnh
476 CDD3702 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Quy Nhơn
477 CDD4101 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Nha Trang
478 CDT3501 Trường Cao đẳng Kỹ nghệ Dung Quất
479 CDT2904 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật số 1 Nghệ An
480 CDT2801 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Công Thương
481 CDT2901 Trường Cao đẳng Giao thông vận tải miền Trung
482 CDD3301 Trường Cao đẳng Giao thông Huế
483 CDT0404 Trường Cao đẳng Du lịch Đà Nẵng
484 CDT4202 Trường Cao đẳng Du lịch Đà Lạt
485 CDD2903 Trường Cao đẳng Du lịch Thương mại Nghệ An
486 CDT4103 Trường Cao đẳng Du lịch Nha Trang
487 CDT3301 Trường Cao đẳng Du lịch Huế
488 CDD6301 Trường Cao đẳng Cộng đồng Đắk Nông
489 C36 Trường Cao đẳng Kon Tum
490 CDT3701 Trường Cao đẳng Cơ điện - Xây dựng và Nông Lâm Trung bộ
491 CDT3502 Trường Cao đẳng Cơ Giới
492 CDT4201 Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Bảo Lộc
493 CDT3001 Trường Cao đẳng Công nghệ Hà Tĩnh
494 CDD2801 Trường Cao đẳng Công nghiệp Thanh Hoá
495 CDT3303 Trường Cao đẳng Công nghiệp Huế
496 CDT3901 Trường Cao đẳng Công Thương Miền Trung
497 CDD4006 Trường Cao đẳng Bách khoa Tây Nguyên
498 CDT3402 Trường Cao Đẳng Điện Lực Miền Trung
499 CDD3401 Trường Cao Đẳng Thaco
500 CDD0412 Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Đông Du Đà Nẵng
501 CDD0407 Trường Cao đẳng Đại Việt Đà Nẵng
502 CDD0405 Trường Cao đẳng Bách khoa Đà Nẵng
503 CDT0403 Trường Cao đẳng Thương mại
504 CDT0406 Trường Cao đẳng Lương thực – Thực phẩm
505 CDT0407 Trường Cao đẳng Kinh tế – Kế hoạch Đà Nẵng
506 CDT0402 Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung ương V
507 CDT0401 Trường Cao đẳng Công nghệ thông tin Hữu nghị Việt Hàn
508 CDD0409 Trường Cao đẳng Văn hóa – Nghệ thuật Đà Nẵng
509 CDD0408 Trường Cao đẳng Công nghệ Y – Dược Việt Nam
510 CDT0211 Trường Cao đẳng Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh
511 CDT5501 Trường Cao đẳng Cơ điện và Nông nghiệp Nam Bộ
512 AIS Học viện Quốc tế
513 KGH Trường Sĩ quan Không quân
514 DKD Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Nam Định
515 DTG Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại tỉnh Hà Giang
516 KSV Phân hiệu Đại học Kinh tế TP.HCM tại Vĩnh Long
517 CDD5002 Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp
518 CDD4601 Trường Cao đẳng Nghề Tây Ninh
519 CDD5301 Trường Cao đẳng Tiền Giang
520 CDD4902 Trường Cao đẳng Long An
521 C47 Trường Cao Đẳng Bình Thuận
522 CDD4803 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Đồng Nai
523 CDD4805 Trường Cao đẳng Công nghệ cao Đồng Nai
524 C57 Trường Cao đẳng Vĩnh Long
525 CDD5504 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Cần Thơ
526 CDD5503 Trường Cao đẳng Y tế Cần Thơ
527 CDD5502 Trường Cao đẳng Cần Thơ
528 CDT0204 Trường Cao đẳng Hàng Hải II
529 CDD4102 Trường Cao Đẳng Y Dược Sài Gòn
530 CDS Trường Cao đẳng Công nghệ và Quản trị Sonadezi
531 CDD5203 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Bà Rịa - Vũng Tàu
532 CDT5202 Trường Cao đẳng Du lịch Vũng Tàu
533 CDD4401 Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Singapore
534 CDD4403 Trường Cao đẳng Việt Nam - Hàn Quốc Bình Dương
535 CDD4405 Trường Cao đẳng Y tế Bình Dương
536 CDD0226 Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Sài Gòn
537 CHD Trường Cao đẳng Y dược Hồng Đức
538 CDD0209 Trường Cao đẳng Sài Gòn
539 CBK Trường Cao Đẳng Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
540 CDD0220 Trường Cao đẳng Nova
541 CDT0205 Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung Ương III
542 CDT0207 Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Đường thủy II
543 CDD3403 Trường Cao đẳng Quảng Nam
544 CDD0206 Trường Cao đẳng Quốc tế TP. Hồ Chí Minh
545 CDT0212 Trường Cao Đẳng Phát Thanh - Truyền Hình II
546 CDD0211 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Nguyễn Trường Tộ
547 CVN Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật TP.HCM
548 CDD0213 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh
549 CDD0219 Trường Cao đẳng Đại Việt Sài Gòn
550 CDD0231 Trường Cao đẳng Văn Lang Sài Gòn
551 CDD0222 Trường Cao đẳng Công nghệ Thông tin TP. Hồ Chí Minh
552 CD0230 Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn
553 CDD0402 Trường Cao đẳng Hoa Sen
554 CDD0210 Trường Cao Đẳng Du Lịch Sài Gòn
555 CDD0201 Trường Cao đẳng nghề Thành phố Hồ Chí Minh
556 CDD0223 Trường Cao đẳng Viễn Đông
557 CDT4801 Trường Cao đẳng Công nghệ Quốc tế LILAMA 2
558 CDT0202 Trường Cao đẳng Kỹ Nghệ II
559 CDD0229 Trường Cao đẳng Bách khoa Nam Sài Gòn
560 CDD0217 Trường Cao đẳng BC Công nghệ và Quản trị Doanh nghiệp
561 CDD0207 Trường Cao đẳng Lý Tự Trọng Thành phố Hồ Chí Minh
562 CDD0214 Trường Cao đẳng Giao Thông Vận Tải
563 CDT026 Trường Cao đẳng Giao thông vận tải trung ương VI
564 CDD0205 Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức
565 CDT0208 Trường Cao đẳng Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh
566 CDT0213 Trường Cao đẳng Xây dựng Thành phố Hồ Chí Minh
567 CKC Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
568 CES Trường Cao đẳng Công Thương TP.HCM
569 CDT0209 Trường cao đẳng Kinh Tế Đối Ngoại
570 CDD0212 Trường Cao đẳng Kinh Tế TP.HCM
571 UMT Trường Đại học Quản lý và Công nghệ TP.HCM
572 DDG Khoa Giáo dục thể chất - Đại học Đà Nẵng
573 DHI Khoa Quốc tế - ĐH Huế
574 VJU Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội
575 ZCH Trường Đại học Ngô Quyền - Hệ Dân sự
576 ZPH Trường Đại học Trần Đại Nghĩa - Hệ Dân sự
577 ZNH Trường Đại Học Văn hóa Nghệ thuật Quân Đội
578 YQH Học viện Quân Y
579 YHT Phân hiệu Đại học Y Hà Nội tại Thanh Hóa
580 VPH Trường Đại học Trần Đại Nghĩa
581 TTB Trường Đại học Tây Bắc
582 TQU Trường Đại học Tân Trào
583 TGH Trường Sĩ Quan Tăng – Thiết Giáp
584 TTH Trường Sĩ quan Thông tin (Trường Đại học thông tin liên lạc)
585 SNH Trường Sĩ Quan Công Binh (Trường Đại học Ngô Quyền)
586 PKH Học viện Phòng Không – Không Quân
587 PKA Trường Đại học Phenikaa
588 PCS Trường Đại học Phòng cháy Chữa cháy - Phía Nam
589 PCH Trường Đại học Phòng cháy Chữa cháy - Phía bắc
590 PBH Trường Sĩ quan Pháo binh
591 NQH Học viện Khoa học Quân sự
592 NLN Phân hiệu trường Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận
593 NLG Phân hiệu Trường Đại học Nông lâm TP.HCM tại Gia Lai
594 NHP Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên
595 NHB Học viện ngân hàng - Phân viện Bắc Ninh
596 LNS Phân hiệu trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai
597 LCDF Học viện Thiết kế và Thời trang London
598 LBH Trường Sĩ quan Lục quân 2 (Trường Đại học Nguyễn Huệ)
599 LAH Trường Sĩ quan Lục quân 1 (Trường Đại học Trần Quốc Tuấn)
600 LCH Trường Sĩ quan Chính trị (Trường Đại học Chính trị)
601 KQH Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự
602 KMA Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã
603 KCC Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ
604 HQH Học viện Hải Quân
605 HNM Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội
606 HLU Trường Đại học Hạ Long
607 HHT Trường Đại học Hà Tĩnh
608 HGH Trường Sĩ Quan Phòng Hóa
609 HEH Học viện Hậu cần
610 XDN Trường Đại học Xây dựng Miền Trung - Phân hiệu TP Đà Nẵng
611 HDT Trường Đại học Hồng Đức
612 HCN Trường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía nam)
613 HCB Trường Đại học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An nhân dân (Phía Bắc)
614 HCA Học viện Chính trị Công An nhân dân
615 DVD Trường Đại học Văn Hóa, Thể Thao và Du Lịch Thanh Hóa
616 DTB Trường Đại học Thái Bình
617 DQH Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự
618 DKT Trường Đại học Hải Dương
619 DQB Trường Đại học Quảng Bình
620 DNH Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Dân sự
621 DNB Trường Đại học Hoa Lư
622 DLT Trường Đại học Lao động – Xã hội ( Cơ sở Sơn Tây )
623 DHP Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
624 DHE Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - ĐH Huế
625 DDV Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh - Đại học Đà Nẵng
626 DCH Trường Sĩ Quan Đặc Công
627 CSS Trường Đại học Cảnh sát nhân dân
628 CSH Học Viện Cảnh sát nhân dân
629 CEA Trường Đại học Kinh tế Nghệ An
630 BPH Học viện Biên Phòng
631 ANS Trường Đại học An Ninh Nhân Dân
632 ANH Học viện An ninh nhân dân
633 THV Trường Đại học Hùng Vương
634 VKU Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn - ĐH Đà Nẵng
635 DHA Trường Đại học Luật - Đại học Huế
636 DTP Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại tỉnh Lào Cai
637 DTQ Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên
638 DTC Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên
639 DTY Trường Đại học Y - Dược - Đại học Thái Nguyên
640 DTS Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên
641 DTN Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên
642 DTF Trường Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên
643 DTK Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên
644 DTE Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên
645 DTZ Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên
646 DQU Trường Đại học Quảng Nam
647 DPY Trường Đại học Phú Yên
648 DHT Trường Đại học Khoa Học - Đại học Huế
649 DHS Trường Đại học Sư Phạm - Đại học Huế
650 DHQ Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị
651 DHN Trường Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế
652 DHL Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
653 DHK Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
654 DHD Trường Du Lịch - Đại học Huế
655 DHC Khoa Giáo Dục Thể Chất - Đại Học Huế
656 TDM Trường Đại học Thủ Dầu Một
657 DQN Trường Đại học Quy Nhơn
658 TTN Trường Đại học Tây Nguyên
659 TCT Trường Đại học Cần Thơ
660 MIT Trường Đại học Công nghệ Miền Đông
661 C58 Trường Cao đẳng Sư phạm Vĩnh Long
662 C33 Trường Cao đẳng Sư phạm Thừa Thiên Huế
663 C59 Trường Cao đẳng Sư phạm Sóc Trăng
664 C25 Trường Cao đẳng Sư phạm Nam Định
665 C38 Trường Cao đẳng Sư phạm Gia Lai
666 C29 Trường Cao đẳng Sư phạm Nghệ An
667 C22 Trường Cao đẳng Sư phạm Hưng Yên
668 C12 Trường Cao đẳng Sư phạm Thái Nguyên
669 C26 Trường Cao đẳng Sư Phạm Thái Bình
670 C18 Trường Cao đẳng Ngô Gia Tự Bắc Giang
671 C05 Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Giang
672 C40 Trường Cao đẳng Sư phạm Đăk Lăk
673 C06 Trường Cao đẳng Sư phạm Cao Bằng
674 CDD4501 Trường Cao đẳng nghề Ninh Thuận
675 CDD4702 Trường Cao đẳng Cộng Đồng Bình Thuận
676 C55 Trường Cao đẳng Cần Thơ (Sư Phạm)
677 C52 Trường Cao đẳng Sư phạm Bà Rịa - Vũng Tàu
678 CDD2106 Trường Cao đẳng Hải Dương
679 YCT Trường Đại học Y Dược Cần Thơ
680 YTB Trường Đại học Y Dược Thái Bình
681 YTC Trường Đại học Y tế Công cộng
682 YKV Trường Đại học Y khoa Vinh
683 YPB Trường Đại học Y Dược Hải Phòng
684 YHB Trường Đại học Y Hà Nội
685 XDA Trường Đại học Xây dựng Hà Nội
686 XDT Trường Đại học Xây dựng miền Trung
687 MTU Trường Đại học Xây dựng Miền Tây
688 TTG Trường Đại học Tiền Giang
689 TDS Trường Đại học Thể dục Thể thao TP.HCM
690 TTD Trường Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng
691 TDB Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh
692 DMT Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
693 DFA Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh
694 DKQ Trường Đại học Tài chính - Kế toán
695 TDH Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội
696 SKV Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
697 SKN Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định
698 SKH Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
699 SP2 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2
700 THU Trường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam
701 VTT Trường Đại học Võ Trường Toản
702 DVB Trường Đại học Kinh tế - Công nghệ Thái Nguyên
703 DVP Trường Đại học Trưng Vương
704 TDD Trường Đại học Thành Đô
705 DTL Trường Đại học Thăng Long
706 TBD Trường Đại học Thái Bình Dương
707 TTU Trường Đại học Tân Tạo
708 FBU Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội
709 RMU Trường Đại học RMIT VIET NAM
710 TTQ Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn
711 EIU Trường Đại học Quốc tế Miền Đông
712 DBH Trường Đại học Quốc tế Bắc Hà
713 DQT Trường Đại học Quang Trung
714 DPD Trường Đại học Phương Đông
715 DPX Trường Đại học Phú Xuân
716 DPT Trường Đại học Phan Thiết
717 DPC Trường Đại học Phan Châu Trinh
718 NTU Trường Đại học Nguyễn Trãi
719 DNC Trường Đại học Nam Cần Thơ
720 CMC Trường Đại học CMC
721 DTV Trường Đại học Lương Thế Vinh
722 DLH Trường Đại học Lạc Hồng
723 DLA Trường Đại học Kinh tế - Công nghiệp Long An
724 DQK Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
725 UKB Trường Đại học Kinh Bắc
726 KTD Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
727 ETU Trường Đại học Hòa Bình
728 DHH Trường Đại học Hà Hoa Tiên
729 FPT Trường Đại học FPT
730 DDT Đại học Duy Tân
731 DDD Trường Đại học Đông Đô
732 DAD Trường Đại học Đông Á
733 THP Trường Đại học Hải Phòng
734 DDN Trường Đại học Đại Nam
735 DCV Trường Đại học Công nghiệp Vinh
736 DVX Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân
737 DCQ Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị
738 DCD Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai
739 DDA Trường Đại học Công nghệ Đông Á
740 DCA Trường Đại học Chu Văn An
741 BVU Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
742 DDB Trường Đại học Thành Đông
743 MHN Trường Đại học Mở Hà Nội
744 NVS Nhạc viện TP.HCM
745 HYD Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam
746 HTA Học viện Tòa án
747 HTN Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam
748 HVQ Học viện Quản lý Giáo dục
749 HPN Học viện Phụ nữ Việt Nam
750 HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam
751 HQT Học viện Ngoại giao Việt Nam
752 NHH Học viện Ngân hàng
753 HCH Học viện Hành chính Quốc gia
754 HHK Học viện Hàng không Việt Nam
755 BVH Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
756 BVS Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông cơ sở 2, TP.HCM
757 HCS Học viện Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh - Phân viện TP.Hồ Chí Minh
758 HCP Học viện Chính sách và phát triển
759 HVC Học viện Cán bộ TP.HCM
760 HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền
761 NVH Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam
762 HVA Học viện Âm nhạc Huế
763 SDU Trường Đại học Sao Đỏ
764 DPQ Trường Đại học Phạm Văn Đồng
765 NLS Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM
766 DBG Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang
767 DNV Trường Đại học Nội vụ Hà Nội
768 TSN Trường Đại học Nha Trang
769 NTH Trường Đại học Ngoại thương
770 MTH Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam
771 MTC Trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp
772 MDA Trường Đại học Mỏ - Địa chất
773 LPH Trường Đại học Luật Hà Nội
774 DLX Trường Đại học Lao động - Xã hội
775 QHY Trường Đại học Y Dược - ĐHQG Hà Nội
776 QHQ Trường Quốc tế - ĐHQG Hà Nội
777 QHD Trường Quản trị Kinh doanh - ĐHQG Hà Nội
778 QHL Trường Đại học Luật - ĐHQG Hà Nội
779 QHF Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội
780 QHS Trường Đại học Giáo dục - ĐHQG Hà Nội
781 LNH Trường Đại học Lâm nghiệp
782 DKY Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương
783 KHA Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
784 DKK Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Hà Nội
785 KTA Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội
786 DKS Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội
787 TKG Trường Đại học Kiên Giang
788 HHA Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
789 YDD Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định
790 SPD Trường Đại học Đồng Tháp
791 CCM Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội
792 DDI Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Đà Nẵng
793 DDY Trường Y Dược - Đại học Đà Nẵng
794 DDP Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
795 DDS Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng
796 DDF Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng
797 DDQ Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng
798 DSK Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
799 DDK Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
800 QSY Trường Đại học Khoa học sức khỏe - ĐHQG TP.HCM
801 QSK Trường Đại học Kinh Tế - Luật - ĐHQG TP.HCM
802 QSX Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM
803 QST Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM
804 QSC Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM
805 QSB Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
806 PVU Trường Đại học Dầu khí Việt Nam
807 VUI Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì
808 DDM Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh
809 LDA Trường Đại học Công đoàn
810 VHD Trường Đại Học Công nghiệp Việt-Hung
811 VHH Trường Đại học Văn hóa Hà Nội
812 TMA Trường Đại học Thương mại
813 TLA Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc)
814 GNT Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương
815 SPH Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
816 SKD Trường Đại học Sân khấu Điện ảnh Hà Nội
817 QHE Trường Đại học Kinh tế - ĐHQG Hà Nội
818 QHX Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội
819 KCN Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội
820 QHT Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà Nội
821 NHF Trường Đại học Hà Nội
822 GHA Trường Đại học Giao thông Vận tải
823 DDL Trường Đại học Điện Lực
824 DCN Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
825 GTA Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
826 QHI Trường Đại học Công nghệ - ĐHQG Hà Nội
827 DKH Trường Đại học Dược Hà Nội
828 BKA Đại học Bách khoa Hà Nội
829 TDL Trường Đại học Đà Lạt
830 TDV Trường Đại học Vinh
831 DBL Trường Đại học Bạc Liêu
832 QSA Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM
833 NTS Trường Đại học Ngoại thương - Cơ sở II, TP.HCM
834 DLS Trường Đại học Lao động - Xã hội (CS II)
835 DSD Trường Đại học Sân khấu Điện ảnh TP.HCM
836 STS Trường Đại học Sư Phạm Thể dục Thể thao TP.HCM
837 VGU Trường Đại học Việt Đức
838 HSU Trường Đại học Hoa Sen
839 DTT Trường Đại học Tôn Đức Thắng
840 DMS Trường Đại học Tài chính - Marketing
841 MTS Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM
842 SPS Trường Đại học Sư phạm TP.HCM
843 TYS Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
844 YDS Trường Đại học Y Dược TP.HCM
845 LPS Trường Đại học Luật TP.HCM
846 KTS Trường Đại học Kiến Trúc TP.HCM
847 KSA Đại học Kinh tế TP.HCM
848 SPK Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM
849 DYD Trường Đại học Yersin Đà Lạt
850 DSG Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn
851 DVT Trường Đại học Trà Vinh
852 DNT Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM
853 GSA Phân hiệu Trường Đại học Giao thông Vận tải tại TP.HCM
854 DCL Trường Đại học Cửu Long
855 BMU Trường Đại học Y dược Buôn Ma Thuột
856 DBD Trường Đại học Bình Dương
857 DVH Trường Đại học Văn Hiến
858 UEF Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM
859 DKC Trường Đại học Công nghệ TP.HCM
860 DVL Trường Đại học Văn Lang
861 DNU Trường Đại học Đồng Nai
862 VLU Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
863 TLS Phân hiệu trường Đại học Thủy Lợi tại TP.HCM
864 HIU Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng
865 DTD Trường Đại học Tây Đô
866 DKB Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương
867 DHV Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM
868 VHS Trường Đại học Văn hóa TP.HCM
869 MBS Trường Đại học Mở TP.HCM
870 DTM Trường Đại học Tài Nguyên Môi Trường TP.HCM
871 GTS Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM
872 DCT Trường Đại học Công thương TP.HCM
873 NTT Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
874 NHS Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM
875 IUH Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM
876 GDU Trường Đại học Gia Định