Các trường tuyển sinh ngành Hoá học
Mã ngành: 7440112
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 |
Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Mã trường: DTZ Tên ngành: Hóa học (Hóa học - Sinh học - Vật lý) |
DTZ | Hóa học (Hóa học - Sinh học - Vật lý) | 16 | 16.5 |
2 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QST Tên ngành: Hóa học (Chương trình tăng cường tiếng Anh) |
QST | Hóa học (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | 24.2 | |
3 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QST Tên ngành: Hóa học |
QST | Hóa học | 24.5 | |
4 |
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Hóa học |
BKA | Hóa học | ||
5 |
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Hóa học |
BKA | Hóa học | 23.04 | 23.81 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 |
Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Mã trường: DTZ Tên ngành: Hóa học (Hóa học - Sinh học - Vật lý) |
DTZ | Hóa học (Hóa học - Sinh học - Vật lý) | 60 | |
2 |
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Hóa học |
BKA | Hóa học | 51.58 |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 |
Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Mã trường: DTZ Tên ngành: Hóa học (Hóa học - Sinh học - Vật lý) |
DTZ | Hóa học (Hóa học - Sinh học - Vật lý) | 19 | 19 |
2 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QST Tên ngành: Hóa học (Chương trình tăng cường tiếng Anh) |
QST | Hóa học (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | ||
3 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QST Tên ngành: Hóa học |
QST | Hóa học |