Các trường tuyển sinh ngành Kỹ thuật máy tính
Mã ngành: 7480106
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Kỹ thuật máy tính (Chất lượng cao ) | QSC | Kỹ thuật máy tính (Chất lượng cao ) | ||
2 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Kỹ thuật máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch) | QSC | Kỹ thuật máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch) | 25.4 | |
3 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Kỹ thuật máy tính (Chuyên ngành Hệ thống nhúng và IOT) | QSC | Kỹ thuật máy tính (Chuyên ngành Hệ thống nhúng và IOT) | 25.6 | |
4 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Kỹ thuật máy tính | QSC | Kỹ thuật máy tính | 25.6 | 26.25 |
5 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật Máy tính (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | QSB | Kỹ thuật Máy tính (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | 61.39 | 80.41 |
6 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật máy tính | QSB | Kỹ thuật máy tính | 78.26 | 82.87 |
7 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Máy tính | BKA | Kỹ thuật Máy tính | ||
8 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: CNTT: Kỹ thuật Máy tính | BKA | CNTT: Kỹ thuật Máy tính | 28.29 | 28.48 |
9 | Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh Mã trường: TCD0238 Tên ngành: Kỹ thuật Máy tính (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | TCD0238 | Kỹ thuật Máy tính (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | 61.39 | |
10 | Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh Mã trường: TCD0238 Tên ngành: Kỹ thuật máy tính | TCD0238 | Kỹ thuật máy tính | 78.26 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Kỹ thuật máy tính (Chất lượng cao ) | QSC | Kỹ thuật máy tính (Chất lượng cao ) | 870 | 0 |
2 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Kỹ thuật máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch) | QSC | Kỹ thuật máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch) | 870 | 0 |
3 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Kỹ thuật máy tính (Chuyên ngành Hệ thống nhúng và IOT) | QSC | Kỹ thuật máy tính (Chuyên ngành Hệ thống nhúng và IOT) | 870 | 0 |
4 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Kỹ thuật máy tính | QSC | Kỹ thuật máy tính | 870 | 888 |
5 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: CNTT: Kỹ thuật Máy tính | BKA | CNTT: Kỹ thuật Máy tính | 79.22 |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật Máy tính (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | QSB | Kỹ thuật Máy tính (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | 83.9 | |
2 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật máy tính | QSB | Kỹ thuật máy tính | 85.8 | |
3 | Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh Mã trường: TCD0238 Tên ngành: Kỹ thuật Máy tính (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | TCD0238 | Kỹ thuật Máy tính (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | ||
4 | Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh Mã trường: TCD0238 Tên ngành: Kỹ thuật máy tính | TCD0238 | Kỹ thuật máy tính |