Các trường tuyển sinh ngành Công nghệ vật liệu
Mã ngành: 7510402
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Chip bán dẫn và Công nghệ đóng gói | PKA | Chip bán dẫn và Công nghệ đóng gói | 21 | |
2 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Vật liệu thông minh và Trí tuệ nhân tạo | PKA | Vật liệu thông minh và Trí tuệ nhân tạo | 20 | 20 |
3 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano | PKA | Vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano | 20 | 20 |
4 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QST Tên ngành: Công nghệ vật liệu | QST | Công nghệ vật liệu | 23 | |
5 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit | BKA | Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit | 23.7 | 25 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Chip bán dẫn và Công nghệ đóng gói | PKA | Chip bán dẫn và Công nghệ đóng gói | 50 | |
2 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Vật liệu thông minh và Trí tuệ nhân tạo | PKA | Vật liệu thông minh và Trí tuệ nhân tạo | 50 | |
3 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano | PKA | Vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano | 50 | |
4 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit | BKA | Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit | 52.51 |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Chip bán dẫn và Công nghệ đóng gói | PKA | Chip bán dẫn và Công nghệ đóng gói | 24 | |
2 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Vật liệu thông minh và Trí tuệ nhân tạo | PKA | Vật liệu thông minh và Trí tuệ nhân tạo | 24 | 22.5 |
3 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano | PKA | Vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano | 22.5 | 22 |
4 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QST Tên ngành: Công nghệ vật liệu | QST | Công nghệ vật liệu |