Các trường tuyển sinh ngành Công nghệ vật liệu
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Chip bán dẫn và Công nghệ đóng gói | 21 | |||
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Vật liệu thông minh và Trí tuệ nhân tạo | 20 | 20 | ||
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano | 20 | 20 | ||
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QST Tên ngành: Công nghệ vật liệu | 23 | |||
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit | 23.7 | 25 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Chip bán dẫn và Công nghệ đóng gói | 50 | |||
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Vật liệu thông minh và Trí tuệ nhân tạo | 50 | |||
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano | 50 | |||
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit | 52.51 |
Xét điểm học bạ THPT | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Chip bán dẫn và Công nghệ đóng gói | 24 | |||
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Vật liệu thông minh và Trí tuệ nhân tạo | 24 | 22.5 | ||
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano | 22.5 | 22 | ||
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QST Tên ngành: Công nghệ vật liệu |