Các trường tuyển sinh ngành Quản lý công nghiệp
Mã ngành: 7510601
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Quản lý công nghiệp (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | QSB | Quản lý công nghiệp (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | 61.41 | 65.03 |
2 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Quản lý công nghiệp | QSB | Quản lý công nghiệp | 65.17 | 77.28 |
3 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Quản lý công nghiệp | BKA | Quản lý công nghiệp | ||
4 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Quản lý công nghiệp | BKA | Quản lý công nghiệp | 25.39 | 25.6 |
5 | Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh Mã trường: TCD0238 Tên ngành: Quản lý công nghiệp (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | TCD0238 | Quản lý công nghiệp (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | 61.41 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Quản lý công nghiệp | BKA | Quản lý công nghiệp | 53.55 |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Quản lý công nghiệp (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | QSB | Quản lý công nghiệp (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | 80.1 | |
2 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Quản lý công nghiệp | QSB | Quản lý công nghiệp | 83.2 | |
3 | Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh Mã trường: TCD0238 Tên ngành: Quản lý công nghiệp (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | TCD0238 | Quản lý công nghiệp (Giảng dạy bằng tiếng Anh) |