Các trường tuyển sinh ngành Quản lý công nghiệp
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Quản lý công nghiệp (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | 61.41 | 65.03 | ||
Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Quản lý công nghiệp | 65.17 | 77.28 | ||
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Quản lý công nghiệp | ||||
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Quản lý công nghiệp | 25.39 | 25.6 | ||
Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh Mã trường: TCD0238 Tên ngành: Quản lý công nghiệp (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | 61.41 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Quản lý công nghiệp | 53.55 |
Xét điểm học bạ THPT | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Quản lý công nghiệp (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | 80.1 | |||
Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Quản lý công nghiệp | 83.2 | |||
Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh Mã trường: TCD0238 Tên ngành: Quản lý công nghiệp (Giảng dạy bằng tiếng Anh) |