Các trường tuyển sinh ngành Cơ kỹ thuật
Mã ngành: 7520101
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Cơ Kỹ thuật (Định hướng Nhật Bản) | QSB | Cơ Kỹ thuật (Định hướng Nhật Bản) | 59.77 | 68.75 |
2 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Cơ kỹ thuật | QSB | Cơ kỹ thuật | 60.65 | 74.7 |
3 | Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh Mã trường: TCD0238 Tên ngành: Cơ Kỹ thuật (Định hướng Nhật Bản) | TCD0238 | Cơ Kỹ thuật (Định hướng Nhật Bản) | 59.77 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Cơ Kỹ thuật (Định hướng Nhật Bản) | QSB | Cơ Kỹ thuật (Định hướng Nhật Bản) | 74.1 | |
2 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Cơ kỹ thuật | QSB | Cơ kỹ thuật | 75.5 | |
3 | Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh Mã trường: TCD0238 Tên ngành: Cơ Kỹ thuật (Định hướng Nhật Bản) | TCD0238 | Cơ Kỹ thuật (Định hướng Nhật Bản) |