Các trường tuyển sinh ngành Kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: 7520103
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật cơ khí | PKA | Kỹ thuật cơ khí | 19 | 19 |
2 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật Cơ khí (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | QSB | Kỹ thuật Cơ khí (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | 58.49 | 65.77 |
3 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật Cơ khí | QSB | Kỹ thuật Cơ khí | 58.49 | 73.89 |
4 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Cơ khí động lực | BKA | Kỹ thuật Cơ khí động lực | ||
5 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Cơ khí động lực | BKA | Kỹ thuật Cơ khí động lực | 25.31 | 26.12 |
6 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Cơ khí | BKA | Kỹ thuật Cơ khí | ||
7 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Cơ khí | BKA | Kỹ thuật Cơ khí | 24.96 | 25.8 |
8 | Trường Đại học Hòa Bình Mã trường: ETU Tên ngành: Kỹ thuật ô tô | ETU | Kỹ thuật ô tô | 15 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật cơ khí | PKA | Kỹ thuật cơ khí | 50 | |
2 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Cơ khí động lực | BKA | Kỹ thuật Cơ khí động lực | 56.41 | |
3 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Cơ khí | BKA | Kỹ thuật Cơ khí | 57.23 |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật cơ khí | PKA | Kỹ thuật cơ khí | 22 | 22 |
2 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật Cơ khí (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | QSB | Kỹ thuật Cơ khí (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | 76.1 | |
3 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật Cơ khí | QSB | Kỹ thuật Cơ khí | 79.3 | |
4 | Trường Đại học Hòa Bình Mã trường: ETU Tên ngành: Kỹ thuật ô tô | ETU | Kỹ thuật ô tô | 17 | 17 |