Các trường tuyển sinh ngành Kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành: 7520114
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật cơ điện tử | PKA | Kỹ thuật cơ điện tử | 20 | 20 |
2 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật cơ điện tử | QSB | Kỹ thuật cơ điện tử | ||
3 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật cơ điện tử (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | QSB | Kỹ thuật cơ điện tử (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | 62.28 | 78 |
4 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật cơ điện tử | QSB | Kỹ thuật cơ điện tử | 71.81 | 81.33 |
5 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Cơ điện tử-ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) | BKA | Cơ điện tử-ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) | ||
6 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Cơ điện tử-ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) | BKA | Cơ điện tử-ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) | 23.85 | 25.11 |
7 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Cơ điện tử-ĐH Leibniz Hannover (Đức) | BKA | Cơ điện tử-ĐH Leibniz Hannover (Đức) | ||
8 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Cơ điện tử-ĐH Leibniz Hannover (Đức) | BKA | Cơ điện tử-ĐH Leibniz Hannover (Đức) | 24.02 | 25.24 |
9 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Tiên tiến) | BKA | Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Tiên tiến) | ||
10 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Tiên tiến) | BKA | Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Tiên tiến) | 25.47 | 26.38 |
11 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật cơ điện tử | BKA | Kỹ thuật cơ điện tử | ||
12 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật cơ điện tử | BKA | Kỹ thuật cơ điện tử | 26.75 | 27.49 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật cơ điện tử | PKA | Kỹ thuật cơ điện tử | 50 | |
2 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Cơ điện tử-ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) | BKA | Cơ điện tử-ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) | 53.95 | |
3 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Cơ điện tử-ĐH Leibniz Hannover (Đức) | BKA | Cơ điện tử-ĐH Leibniz Hannover (Đức) | 56.08 | |
4 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Tiên tiến) | BKA | Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Tiên tiến) | 60 | |
5 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật cơ điện tử | BKA | Kỹ thuật cơ điện tử | 65.81 |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật cơ điện tử | PKA | Kỹ thuật cơ điện tử | 23 | 22.5 |
2 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật cơ điện tử | QSB | Kỹ thuật cơ điện tử | 0 | |
3 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật cơ điện tử (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | QSB | Kỹ thuật cơ điện tử (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | 84 | |
4 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật cơ điện tử | QSB | Kỹ thuật cơ điện tử | 84.7 | |
5 | Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh Mã trường: TCD0238 Tên ngành: Kỹ thuật cơ điện tử | TCD0238 | Kỹ thuật cơ điện tử |