Các trường tuyển sinh ngành Kỹ thuật hàng không
Mã ngành: 7520120
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Học viện Phòng Không – Không Quân Mã trường: PKH Tên ngành: Kỹ thuật hàng không | PKH | Kỹ thuật hàng không | 22.05 | |
2 | Học viện Phòng Không – Không Quân Mã trường: PKH Tên ngành: Kỹ thuật hàng không | PKH | Kỹ thuật hàng không | 22.45 | 23.7 |
3 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật Hàng Không (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | QSB | Kỹ thuật Hàng Không (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | 73.5 | |
4 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật hàng không | QSB | Kỹ thuật hàng không | 59.94 | 75.38 |
5 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Hàng không | BKA | Kỹ thuật Hàng không | ||
6 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Hàng không | BKA | Kỹ thuật Hàng không | 25.5 | 26.22 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Hàng không | BKA | Kỹ thuật Hàng không | 60.39 |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật Hàng Không (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | QSB | Kỹ thuật Hàng Không (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | 81.4 | |
2 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật hàng không | QSB | Kỹ thuật hàng không | 81.7 | |
3 | Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh Mã trường: TCD0238 Tên ngành: Kỹ thuật Hàng Không (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | TCD0238 | Kỹ thuật Hàng Không (Giảng dạy bằng tiếng Anh) |