Các trường tuyển sinh ngành Kỹ thuật hàng không
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Học viện Phòng Không – Không Quân Mã trường: PKH Tên ngành: Kỹ thuật hàng không | 22.05 | |||
Học viện Phòng Không – Không Quân Mã trường: PKH Tên ngành: Kỹ thuật hàng không | 22.45 | 23.7 | ||
Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật Hàng Không (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | 73.5 | |||
Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật hàng không | 59.94 | 75.38 | ||
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Hàng không | ||||
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Hàng không | 25.5 | 26.22 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Hàng không | 60.39 |
Xét điểm học bạ THPT | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật Hàng Không (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | 81.4 | |||
Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật hàng không | 81.7 | |||
Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh Mã trường: TCD0238 Tên ngành: Kỹ thuật Hàng Không (Giảng dạy bằng tiếng Anh) |