Các trường tuyển sinh ngành Kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7520130
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm ô tô | PKA | Kỹ thuật phần mềm ô tô | 19 | |
2 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Cơ điện tử ô tô | PKA | Cơ điện tử ô tô | 20 | 20 |
3 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật ô tô | PKA | Kỹ thuật ô tô | 20.5 | 20.5 |
4 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật ô tô (CLC giảng dạy bằng tiếng Anh) | QSB | Kỹ thuật ô tô (CLC giảng dạy bằng tiếng Anh) | 60.7 | 65.87 |
5 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật ô tô | QSB | Kỹ thuật ô tô | 68.73 | 78.22 |
6 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Ô tô (CT Tiên tiến) | BKA | Kỹ thuật Ô tô (CT Tiên tiến) | ||
7 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Ô tô (CT Tiên tiến) | BKA | Kỹ thuật Ô tô (CT Tiên tiến) | 25 | 25.9 |
8 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật ô tô | BKA | Kỹ thuật ô tô | ||
9 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật ô tô | BKA | Kỹ thuật ô tô | 26.48 | 26.99 |
10 | Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh Mã trường: TCD0238 Tên ngành: Kỹ thuật ô tô (CLC giảng dạy bằng tiếng Anh) | TCD0238 | Kỹ thuật ô tô (CLC giảng dạy bằng tiếng Anh) | 60.7 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm ô tô | PKA | Kỹ thuật phần mềm ô tô | 50 | |
2 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Cơ điện tử ô tô | PKA | Cơ điện tử ô tô | 50 | |
3 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật ô tô | PKA | Kỹ thuật ô tô | 50 | |
4 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Ô tô (CT Tiên tiến) | BKA | Kỹ thuật Ô tô (CT Tiên tiến) | 57.4 | |
5 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật ô tô | BKA | Kỹ thuật ô tô | 64.28 |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm ô tô | PKA | Kỹ thuật phần mềm ô tô | 22 | |
2 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Cơ điện tử ô tô | PKA | Cơ điện tử ô tô | 23 | 22 |
3 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật ô tô | PKA | Kỹ thuật ô tô | 23 | 23 |
4 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật ô tô (CLC giảng dạy bằng tiếng Anh) | QSB | Kỹ thuật ô tô (CLC giảng dạy bằng tiếng Anh) | 0 | |
5 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật ô tô | QSB | Kỹ thuật ô tô | 81.8 | |
6 | Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh Mã trường: TCD0238 Tên ngành: Kỹ thuật ô tô (CLC giảng dạy bằng tiếng Anh) | TCD0238 | Kỹ thuật ô tô (CLC giảng dạy bằng tiếng Anh) |