Các trường tuyển sinh ngành Kỹ thuật ô tô

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT
Tên trường Điểm chuẩn
2023 2024
Trường Đại học Phenikaa
Mã trường: PKA
Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm ô tô
19
Trường Đại học Phenikaa
Mã trường: PKA
Tên ngành: Cơ điện tử ô tô
20 20
Trường Đại học Phenikaa
Mã trường: PKA
Tên ngành: Kỹ thuật ô tô
20.5 20.5
Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
Mã trường: QSB
Tên ngành: Kỹ thuật ô tô (CLC giảng dạy bằng tiếng Anh)
60.7 65.87
Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
Mã trường: QSB
Tên ngành: Kỹ thuật ô tô
68.73 78.22
Đại học Bách khoa Hà Nội
Mã trường: BKA
Tên ngành: Kỹ thuật Ô tô (CT Tiên tiến)
Đại học Bách khoa Hà Nội
Mã trường: BKA
Tên ngành: Kỹ thuật Ô tô (CT Tiên tiến)
25 25.9
Đại học Bách khoa Hà Nội
Mã trường: BKA
Tên ngành: Kỹ thuật ô tô
Đại học Bách khoa Hà Nội
Mã trường: BKA
Tên ngành: Kỹ thuật ô tô
26.48 26.99
Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh
Mã trường: TCD0238
Tên ngành: Kỹ thuật ô tô (CLC giảng dạy bằng tiếng Anh)
60.7
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD
Tên trường Điểm chuẩn
2023 2024
Trường Đại học Phenikaa
Mã trường: PKA
Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm ô tô
50
Trường Đại học Phenikaa
Mã trường: PKA
Tên ngành: Cơ điện tử ô tô
50
Trường Đại học Phenikaa
Mã trường: PKA
Tên ngành: Kỹ thuật ô tô
50
Đại học Bách khoa Hà Nội
Mã trường: BKA
Tên ngành: Kỹ thuật Ô tô (CT Tiên tiến)
57.4
Đại học Bách khoa Hà Nội
Mã trường: BKA
Tên ngành: Kỹ thuật ô tô
64.28
Xét điểm học bạ THPT
Tên trường Điểm chuẩn
2023 2024
Trường Đại học Phenikaa
Mã trường: PKA
Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm ô tô
22
Trường Đại học Phenikaa
Mã trường: PKA
Tên ngành: Cơ điện tử ô tô
23 22
Trường Đại học Phenikaa
Mã trường: PKA
Tên ngành: Kỹ thuật ô tô
23 23
Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
Mã trường: QSB
Tên ngành: Kỹ thuật ô tô (CLC giảng dạy bằng tiếng Anh)
0
Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
Mã trường: QSB
Tên ngành: Kỹ thuật ô tô
81.8
Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh
Mã trường: TCD0238
Tên ngành: Kỹ thuật ô tô (CLC giảng dạy bằng tiếng Anh)