Các trường tuyển sinh ngành Kỹ thuật điện
Mã ngành: 7520201
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Hải Dương Mã trường: DKT Tên ngành: Kỹ thuật điện | DKT | Kỹ thuật điện | 15 | 15 |
2 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật điện | QSB | Kỹ thuật điện | 66.59 | 80.03 |
3 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Điện | BKA | Kỹ thuật Điện | ||
4 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Điện | BKA | Kỹ thuật Điện | 25.55 | 26.81 |
5 | Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh Mã trường: TCD0238 Tên ngành: Kỹ thuật điện | TCD0238 | Kỹ thuật điện | 66.59 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Điện | BKA | Kỹ thuật Điện | 61.27 |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Hải Dương Mã trường: DKT Tên ngành: Kỹ thuật điện | DKT | Kỹ thuật điện | 15.5 | 15.5 |
2 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật điện | QSB | Kỹ thuật điện | 83.6 | |
3 | Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh Mã trường: TCD0238 Tên ngành: Kỹ thuật điện | TCD0238 | Kỹ thuật điện |