Các trường tuyển sinh ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật điện tử viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn) | 21 | |||
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật điện tử viễn thông (Hệ thống nhúng và IOT) | 21 | 21 | ||
Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 66.59 | 80.03 | ||
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QST Tên ngành: Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | 23.25 | |||
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Điện tử- Viễn thông-Leibniz Hannover (Đức) | ||||
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Điện tử- Viễn thông-Leibniz Hannover (Đức) | 24.3 | 25.65 | ||
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Điện tử -Viễn thông (CT Tiên tiến) | ||||
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Điện tử -Viễn thông (CT Tiên tiến) | 25.99 | 27.03 | ||
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | ||||
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | 26.46 | 27.41 | ||
Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh Mã trường: TCD0238 Tên ngành: Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 66.59 | |||
Trường Đại học Hòa Bình Mã trường: ETU Tên ngành: Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật điện tử viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn) | 50 | |||
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật điện tử viễn thông (Hệ thống nhúng và IOT) | 50 | |||
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Điện tử- Viễn thông-Leibniz Hannover (Đức) | 56.67 | |||
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Điện tử -Viễn thông (CT Tiên tiến) | 64.17 | |||
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | 66.46 |
Xét điểm học bạ THPT | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật điện tử viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn) | 24 | |||
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật điện tử viễn thông (Hệ thống nhúng và IOT) | 23.5 | 24 | ||
Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 83.6 | |||
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QST Tên ngành: Khoa học Môi trường (CT Chất lượng cao) | ||||
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QST Tên ngành: Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | ||||
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QST Tên ngành: Nhóm ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông, Thiết kế vi mạch | ||||
Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh Mã trường: TCD0238 Tên ngành: Kỹ thuật điện tử - viễn thông | ||||
Trường Đại học Hòa Bình Mã trường: ETU Tên ngành: Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 17 |