Các trường tuyển sinh ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Mã ngành: 7520207
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 |
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật điện tử viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn) |
PKA | Kỹ thuật điện tử viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn) | 21 | |
2 |
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật điện tử viễn thông (Hệ thống nhúng và IOT) |
PKA | Kỹ thuật điện tử viễn thông (Hệ thống nhúng và IOT) | 21 | 21 |
3 |
Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
QSB | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 66.59 | 80.03 |
4 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QST Tên ngành: Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chương trình tăng cường tiếng Anh) |
QST | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | 23.25 | |
5 |
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Điện tử- Viễn thông-Leibniz Hannover (Đức) |
BKA | Điện tử- Viễn thông-Leibniz Hannover (Đức) | ||
6 |
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Điện tử- Viễn thông-Leibniz Hannover (Đức) |
BKA | Điện tử- Viễn thông-Leibniz Hannover (Đức) | 24.3 | 25.65 |
7 |
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Điện tử -Viễn thông (CT Tiên tiến) |
BKA | Kỹ thuật Điện tử -Viễn thông (CT Tiên tiến) | ||
8 |
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Điện tử -Viễn thông (CT Tiên tiến) |
BKA | Kỹ thuật Điện tử -Viễn thông (CT Tiên tiến) | 25.99 | 27.03 |
9 |
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông |
BKA | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | ||
10 |
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông |
BKA | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | 26.46 | 27.41 |
11 |
Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh Mã trường: TCD0238 Tên ngành: Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
TCD0238 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 66.59 | |
12 |
Trường Đại học Hòa Bình Mã trường: ETU Tên ngành: Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
ETU | Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 |
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật điện tử viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn) |
PKA | Kỹ thuật điện tử viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn) | 50 | |
2 |
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật điện tử viễn thông (Hệ thống nhúng và IOT) |
PKA | Kỹ thuật điện tử viễn thông (Hệ thống nhúng và IOT) | 50 | |
3 |
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Điện tử- Viễn thông-Leibniz Hannover (Đức) |
BKA | Điện tử- Viễn thông-Leibniz Hannover (Đức) | 56.67 | |
4 |
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Điện tử -Viễn thông (CT Tiên tiến) |
BKA | Kỹ thuật Điện tử -Viễn thông (CT Tiên tiến) | 64.17 | |
5 |
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông |
BKA | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | 66.46 |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 |
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật điện tử viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn) |
PKA | Kỹ thuật điện tử viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn) | 24 | |
2 |
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật điện tử viễn thông (Hệ thống nhúng và IOT) |
PKA | Kỹ thuật điện tử viễn thông (Hệ thống nhúng và IOT) | 23.5 | 24 |
3 |
Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
QSB | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 83.6 | |
4 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QST Tên ngành: Khoa học Môi trường (CT Chất lượng cao) |
QST | Khoa học Môi trường (CT Chất lượng cao) | ||
5 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QST Tên ngành: Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chương trình tăng cường tiếng Anh) |
QST | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | ||
6 |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QST Tên ngành: Nhóm ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông, Thiết kế vi mạch |
QST | Nhóm ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông, Thiết kế vi mạch | ||
7 |
Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh Mã trường: TCD0238 Tên ngành: Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
TCD0238 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | ||
8 |
Trường Đại học Hòa Bình Mã trường: ETU Tên ngành: Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
ETU | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 17 |