Các trường tuyển sinh ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
Mã ngành: 7520216
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | PKA | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 22 | 22 |
2 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | QSB | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 66.59 | 80.03 |
3 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa và Hệ thống điện (CT Tiên tiến) | BKA | Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa và Hệ thống điện (CT Tiên tiến) | ||
4 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa và Hệ thống điện (CT Tiên tiến) | BKA | Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa và Hệ thống điện (CT Tiên tiến) | 26.74 | 27.54 |
5 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa | BKA | Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa | ||
6 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa | BKA | Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa | 27.57 | 28.16 |
7 | Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh Mã trường: TCD0238 Tên ngành: Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | TCD0238 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 66.59 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | PKA | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 50 | |
2 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa và Hệ thống điện (CT Tiên tiến) | BKA | Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa và Hệ thống điện (CT Tiên tiến) | 68.74 | |
3 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa | BKA | Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa | 72.23 |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | PKA | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 25 | 25 |
2 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | QSB | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 83.6 | |
3 | Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh Mã trường: TCD0238 Tên ngành: Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | TCD0238 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |