Các trường tuyển sinh ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 22 | 22 | ||
Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 66.59 | 80.03 | ||
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa và Hệ thống điện (CT Tiên tiến) | ||||
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa và Hệ thống điện (CT Tiên tiến) | 26.74 | 27.54 | ||
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa | ||||
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa | 27.57 | 28.16 | ||
Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh Mã trường: TCD0238 Tên ngành: Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 66.59 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 50 | |||
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa và Hệ thống điện (CT Tiên tiến) | 68.74 | |||
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa | 72.23 |
Xét điểm học bạ THPT | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 25 | 25 | ||
Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 83.6 | |||
Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh Mã trường: TCD0238 Tên ngành: Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |