Các trường tuyển sinh ngành Kỹ thuật hoá học
Mã ngành: 7520301
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 |
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật hóa học |
PKA | Kỹ thuật hóa học | 17 | 17 |
2 |
Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật Hóa học (Giảng dạy bằng tiếng Anh) |
QSB | Kỹ thuật Hóa học (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | 60.93 | 64.68 |
3 |
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Hóa dược (CT Tiên tiến) |
BKA | Kỹ thuật Hóa dược (CT Tiên tiến) | ||
4 |
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Hóa dược (CT Tiên tiến) |
BKA | Kỹ thuật Hóa dược (CT Tiên tiến) | 23.44 | 24.34 |
5 |
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Hóa học |
BKA | Kỹ thuật Hóa học | ||
6 |
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Hóa học |
BKA | Kỹ thuật Hóa học | 23.7 | 24.38 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 |
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật hóa học |
PKA | Kỹ thuật hóa học | 50 | |
2 |
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Hóa dược (CT Tiên tiến) |
BKA | Kỹ thuật Hóa dược (CT Tiên tiến) | 55.83 | |
3 |
Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Hóa học |
BKA | Kỹ thuật Hóa học | 50.6 |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 |
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật hóa học |
PKA | Kỹ thuật hóa học | 22 | 22 |
2 |
Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật Hóa học (Giảng dạy bằng tiếng Anh) |
QSB | Kỹ thuật Hóa học (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | 84.1 |