Các trường tuyển sinh ngành Vật lý kỹ thuật
Mã ngành: 7520401
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Vật lý Kỹ thuật | QSB | Vật lý Kỹ thuật | 60.81 | 73.86 |
2 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Vật lý Kỹ thuật | BKA | Vật lý Kỹ thuật | ||
3 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Vật lý Kỹ thuật | BKA | Vật lý Kỹ thuật | 24.28 | 25.87 |
4 | Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh Mã trường: TCD0238 Tên ngành: Vật lý Kỹ thuật | TCD0238 | Vật lý Kỹ thuật | 60.81 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Vật lý Kỹ thuật | BKA | Vật lý Kỹ thuật | 54.68 |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Vật lý Kỹ thuật | QSB | Vật lý Kỹ thuật | 80.7 | |
2 | Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh Mã trường: TCD0238 Tên ngành: Vật lý Kỹ thuật | TCD0238 | Vật lý Kỹ thuật |