Các trường tuyển sinh ngành Kỹ thuật dầu khí
Mã ngành: 7520604
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật Dầu khí (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | QSB | Kỹ thuật Dầu khí (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | 58.02 | 57.88 |
2 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật dầu khí | QSB | Kỹ thuật dầu khí | 58.02 | 66.11 |
3 | Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh Mã trường: TCD0238 Tên ngành: Kỹ thuật Dầu khí (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | TCD0238 | Kỹ thuật Dầu khí (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | 58.02 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật Dầu khí (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | QSB | Kỹ thuật Dầu khí (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | 73 | |
2 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật dầu khí | QSB | Kỹ thuật dầu khí | 78.9 | |
3 | Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh Mã trường: TCD0238 Tên ngành: Kỹ thuật Dầu khí (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | TCD0238 | Kỹ thuật Dầu khí (Giảng dạy bằng tiếng Anh) |