Các trường tuyển sinh ngành Kỹ thuật thực phẩm
Mã ngành: 7540102
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Thực phẩm (CT Tiên tiến) | BKA | Kỹ thuật Thực phẩm (CT Tiên tiến) | ||
2 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Thực phẩm (CT Tiên tiến) | BKA | Kỹ thuật Thực phẩm (CT Tiên tiến) | 22.7 | 22 |
3 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Thực phẩm | BKA | Kỹ thuật Thực phẩm | ||
4 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Thực phẩm | BKA | Kỹ thuật Thực phẩm | 24.49 | 24.54 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Thực phẩm (CT Tiên tiến) | BKA | Kỹ thuật Thực phẩm (CT Tiên tiến) | 54.8 | |
2 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Kỹ thuật Thực phẩm | BKA | Kỹ thuật Thực phẩm | 56.05 |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 |