Các trường tuyển sinh ngành Du lịch
Mã ngành: 7810101
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Mã trường: DTZ Tên ngành: Du lịch | DTZ | Du lịch | 15 | 16 |
2 | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Mã trường: DTZ Tên ngành: Du lịch | DTZ | Du lịch | 15 | 16 |
3 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Du lịch (Quản trị Du lịch) | PKA | Du lịch (Quản trị Du lịch) | 21 | |
4 | Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Du lịch | TBD | Du lịch | 15 | 15 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Mã trường: DTZ Tên ngành: Du lịch | DTZ | Du lịch | 60 | |
2 | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Mã trường: DTZ Tên ngành: Du lịch | DTZ | Du lịch | 60 | |
3 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Du lịch (Quản trị Du lịch) | PKA | Du lịch (Quản trị Du lịch) | ||
4 | Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Du lịch | TBD | Du lịch | 550 | 550 |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Mã trường: DTZ Tên ngành: Du lịch | DTZ | Du lịch | 18 | 18 |
2 | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Mã trường: DTZ Tên ngành: Du lịch | DTZ | Du lịch | 18 | 18 |
3 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Du lịch (Quản trị Du lịch) | PKA | Du lịch (Quản trị Du lịch) | 24 | |
4 | Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Du lịch | TBD | Du lịch | 18 | 6 |