Các trường tuyển sinh ngành Chỉ huy tham mưu thông tin
Mã ngành: 7860220
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 |
Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự Mã trường: KQH Tên ngành: Đào tạo kỹ sư quân sự |
KQH | Đào tạo kỹ sư quân sự | 26.28 | 26.52 |
2 |
Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự Mã trường: KQH Tên ngành: Đào tạo kỹ sư quân sự |
KQH | Đào tạo kỹ sư quân sự | 24.42 | 25.46 |
3 |
Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự Mã trường: KQH Tên ngành: Đào tạo kỹ sư quân sự |
KQH | Đào tạo kỹ sư quân sự | 26.87 | 27.71 |
4 |
Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự Mã trường: KQH Tên ngành: Đào tạo kỹ sư quân sự |
KQH | Đào tạo kỹ sư quân sự | 24.91 | 26.13 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 |
Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự Mã trường: KQH Tên ngành: Đào tạo kỹ sư quân sự |
KQH | Đào tạo kỹ sư quân sự | 24.87 | |
2 |
Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự Mã trường: KQH Tên ngành: Đào tạo kỹ sư quân sự |
KQH | Đào tạo kỹ sư quân sự | 24.26 | |
3 |
Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự Mã trường: KQH Tên ngành: Đào tạo kỹ sư quân sự |
KQH | Đào tạo kỹ sư quân sự | 25.85 | |
4 |
Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự Mã trường: KQH Tên ngành: Đào tạo kỹ sư quân sự |
KQH | Đào tạo kỹ sư quân sự | 22.05 |