Các trường tuyển sinh ngành Kỹ thuật robot và Trí tuệ nhân tạo
Mã ngành: 7510209
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 |
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Trí tuệ nhân tạo |
PKA | Trí tuệ nhân tạo | 21 | |
2 |
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật robot và Trí tuệ nhân tạo (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) |
PKA | Kỹ thuật robot và Trí tuệ nhân tạo (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | 22 | 22 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 |
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Trí tuệ nhân tạo |
PKA | Trí tuệ nhân tạo | 50 | |
2 |
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật robot và Trí tuệ nhân tạo (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) |
PKA | Kỹ thuật robot và Trí tuệ nhân tạo (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | 50 |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 |
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Trí tuệ nhân tạo |
PKA | Trí tuệ nhân tạo | 23 | |
2 |
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật robot và Trí tuệ nhân tạo (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) |
PKA | Kỹ thuật robot và Trí tuệ nhân tạo (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | 25 | 25 |