Các trường tuyển sinh ngành Ngôn ngữ Nhật
Mã ngành: 7220209
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Đông Đô Mã trường: DDD Tên ngành: Ngôn Ngữ Nhật | DDD | Ngôn Ngữ Nhật | 15 | 15 |
2 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Ngôn ngữ Nhật | PKA | Ngôn ngữ Nhật | 17.5 | |
3 | Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội Mã trường: QHF Tên ngành: Ngôn ngữ Nhật chất lượng cao | QHF | Ngôn ngữ Nhật chất lượng cao | ||
4 | Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội Mã trường: QHF Tên ngành: Ngôn ngữ Nhật | QHF | Ngôn ngữ Nhật | 34.65 | 35.4 |
5 | Trường Đại học Thăng Long Mã trường: DTL Tên ngành: Ngôn ngữ Nhật | DTL | Ngôn ngữ Nhật | 23.02 | |
6 | Trường Đại học Nguyễn Trãi Mã trường: NTU Tên ngành: Ngôn ngữ Nhật | NTU | Ngôn ngữ Nhật | 20 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Ngôn ngữ Nhật | PKA | Ngôn ngữ Nhật |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Đông Đô Mã trường: DDD Tên ngành: Ngôn Ngữ Nhật | DDD | Ngôn Ngữ Nhật | 16.5 | 16.5 |
2 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Ngôn ngữ Nhật | PKA | Ngôn ngữ Nhật | 22.5 | |
3 | Trường Đại học Nguyễn Trãi Mã trường: NTU Tên ngành: Ngôn ngữ Nhật | NTU | Ngôn ngữ Nhật | 18 |