Các trường tuyển sinh ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc
Mã ngành: 7220210
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Đông Đô Mã trường: DDD Tên ngành: Ngôn ngữ Hàn Quốc | DDD | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 15 | |
2 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Ngôn ngữ Hàn Quôc | PKA | Ngôn ngữ Hàn Quôc | 23 | |
3 | Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội Mã trường: QHF Tên ngành: Ngôn ngữ Hàn Quốc chất lượng cao | QHF | Ngôn ngữ Hàn Quốc chất lượng cao | ||
4 | Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội Mã trường: QHF Tên ngành: Ngôn ngữ Hàn Quốc | QHF | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 35.4 | 36.38 |
5 | Trường Đại học Thăng Long Mã trường: DTL Tên ngành: Ngôn ngữ Hàn Quốc | DTL | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 24.75 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Ngôn ngữ Hàn Quôc | PKA | Ngôn ngữ Hàn Quôc |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Đông Đô Mã trường: DDD Tên ngành: Ngôn ngữ Hàn Quốc | DDD | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 16.5 | |
2 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Ngôn ngữ Hàn Quôc | PKA | Ngôn ngữ Hàn Quôc | 24 |