Các trường tuyển sinh ngành Kinh tế quốc tế
Mã ngành: 7310106
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Kinh tế quốc tế | KHA | Kinh tế quốc tế | 27.35 | 27.54 |
2 | Trường Đại học Thăng Long Mã trường: DTL Tên ngành: Kinh tế quốc tế | DTL | Kinh tế quốc tế | 23.8 | |
3 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Kinh tế quốc tế (TABP) | CDD5402 | Kinh tế quốc tế (TABP) | 25 | |
4 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Kinh tế quốc tế | CDD5402 | Kinh tế quốc tế | 25.24 | 25.5 |
5 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Kinh tế quốc tế (TABP) | CDD5402 | Kinh tế quốc tế (TABP) | 25 | |
6 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Kinh tế quốc tế | CDD5402 | Kinh tế quốc tế | 25.24 | 25.5 |
7 | Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Kinh tế quốc tế (TABP) | HTC | Kinh tế quốc tế (TABP) | 25 | |
8 | Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Kinh tế quốc tế | HTC | Kinh tế quốc tế | 25.24 | 25.5 |
9 | Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Kinh tế quốc tế (TABP) | CDT5201 | Kinh tế quốc tế (TABP) | 25 | |
10 | Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Kinh tế quốc tế | CDT5201 | Kinh tế quốc tế | 25.24 | 25.5 |
11 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Kinh tế quốc tế (TABP) | DBG | Kinh tế quốc tế (TABP) | 25 | |
12 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Kinh tế quốc tế | DBG | Kinh tế quốc tế | 25.24 | 25.5 |
13 | Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM Mã trường: NHS Tên ngành: Kinh tế quốc tế | NHS | Kinh tế quốc tế | 25.24 | |
14 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) | TMA | Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) | 26.7 | 26.5 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Kinh tế quốc tế | KHA | Kinh tế quốc tế | 24.03 | |
2 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Kinh tế quốc tế (TABP) | CDD5402 | Kinh tế quốc tế (TABP) | 234 | |
3 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Kinh tế quốc tế | CDD5402 | Kinh tế quốc tế | 16.4 | 243.75 |
4 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Kinh tế quốc tế (TABP) | CDD5402 | Kinh tế quốc tế (TABP) | 234 | |
5 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Kinh tế quốc tế | CDD5402 | Kinh tế quốc tế | 16.4 | 243.75 |
6 | Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Kinh tế quốc tế (TABP) | HTC | Kinh tế quốc tế (TABP) | 234 | |
7 | Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Kinh tế quốc tế | HTC | Kinh tế quốc tế | 16.4 | 243.75 |
8 | Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Kinh tế quốc tế (TABP) | CDT5201 | Kinh tế quốc tế (TABP) | 234 | |
9 | Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Kinh tế quốc tế | CDT5201 | Kinh tế quốc tế | 16.4 | 243.75 |
10 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Kinh tế quốc tế (TABP) | DBG | Kinh tế quốc tế (TABP) | 234 | |
11 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Kinh tế quốc tế | DBG | Kinh tế quốc tế | 16.4 | 243.75 |
12 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) | TMA | Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) | ĐGNL |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Kinh tế quốc tế | KHA | Kinh tế quốc tế | 28.5 | |
2 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Kinh tế quốc tế (TABP) | CDD5402 | Kinh tế quốc tế (TABP) | 133.57 | |
3 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Kinh tế quốc tế (TABP) | CDD5402 | Kinh tế quốc tế (TABP) | 133.57 | |
4 | Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Kinh tế quốc tế (TABP) | HTC | Kinh tế quốc tế (TABP) | 133.57 | |
5 | Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Kinh tế quốc tế (TABP) | CDT5201 | Kinh tế quốc tế (TABP) | 133.57 | |
6 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Kinh tế quốc tế (TABP) | DBG | Kinh tế quốc tế (TABP) | 133.57 | |
7 | Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM Mã trường: NHS Tên ngành: Kinh tế quốc tế (TABP) | NHS | Kinh tế quốc tế (TABP) | ||
8 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) | TMA | Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) | 26.25 |