Các trường tuyển sinh ngành Kinh tế quốc tế
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Kinh tế quốc tế | 27.35 | 27.54 | ||
Trường Đại học Thăng Long Mã trường: DTL Tên ngành: Kinh tế quốc tế | 23.8 | |||
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Kinh tế quốc tế (TABP) | 25 | |||
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Kinh tế quốc tế | 25.24 | 25.5 | ||
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Kinh tế quốc tế (TABP) | 25 | |||
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Kinh tế quốc tế | 25.24 | 25.5 | ||
Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Kinh tế quốc tế (TABP) | 25 | |||
Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Kinh tế quốc tế | 25.24 | 25.5 | ||
Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Kinh tế quốc tế (TABP) | 25 | |||
Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Kinh tế quốc tế | 25.24 | 25.5 | ||
Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Kinh tế quốc tế (TABP) | 25 | |||
Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Kinh tế quốc tế | 25.24 | 25.5 | ||
Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM Mã trường: NHS Tên ngành: Kinh tế quốc tế | 25.24 | |||
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) | 26.7 | 26.5 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Kinh tế quốc tế | 24.03 | |||
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Kinh tế quốc tế (TABP) | 234 | |||
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Kinh tế quốc tế | 16.4 | 243.75 | ||
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Kinh tế quốc tế (TABP) | 234 | |||
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Kinh tế quốc tế | 16.4 | 243.75 | ||
Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Kinh tế quốc tế (TABP) | 234 | |||
Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Kinh tế quốc tế | 16.4 | 243.75 | ||
Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Kinh tế quốc tế (TABP) | 234 | |||
Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Kinh tế quốc tế | 16.4 | 243.75 | ||
Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Kinh tế quốc tế (TABP) | 234 | |||
Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Kinh tế quốc tế | 16.4 | 243.75 | ||
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) | ĐGNL |
Xét điểm học bạ THPT | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Kinh tế quốc tế | 28.5 | |||
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Kinh tế quốc tế (TABP) | 133.57 | |||
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Kinh tế quốc tế (TABP) | 133.57 | |||
Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Kinh tế quốc tế (TABP) | 133.57 | |||
Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Kinh tế quốc tế (TABP) | 133.57 | |||
Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Kinh tế quốc tế (TABP) | 133.57 | |||
Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM Mã trường: NHS Tên ngành: Kinh tế quốc tế (TABP) | ||||
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) | 26.25 |