Trường Đại học Kinh tế Quốc dân

Mã trường: KHA

Website: neu.edu.vn/

Điện thoại: 024.36.280.280

Địa chỉ: 207 Giải Phóng, Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội

Tên viết tắt: NEU

Tên tiếng Anh: NATIONAL ECONOMICS UNIVERSITY

Email: dhktqd@neu.edu.vn

Hotline: 024.36.280.280

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CÁC NGÀNH

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT
TT Điểm chuẩn Ghi chú
1 35.6
2 27.2
3 27.1
4 27.34
5 27.4
6 27.2
7 27.54
8 36.23
9 36.2
10 28.18
11 27.15
12 27.78
13 26.83
14 27.71
15 27.57
16 28.02
17 27.3
18 26.71
19 27.29
20 27.79
21 27.1
22 26.96
23 27.25
24 36.36
25 27.15
26 26.91
27 27.05
28 35.55
29 35.94
30 35.17
31 35
32 27.89
33 26.81
34 26.85
35 26.71
36 26.94
37 26.76
38 26.87
39 26.85
40 27.01
41 36.25
42 26.57
43 26.97
44 27.2
45 27
46 27.48
47 26.96
48 26.86
49 26.96
50 36.36
51 35.65
52 27.45
53 26.96
54 36.42
55 35.46
56 34.5
57 34.06
58 36.55
59 26.7
60 35.8
61 35.75
62 37.49
63 35.26
64 36.59
65 35.88
66 36.05
Xét điểm học bạ THPT
TT Điểm chuẩn Ghi chú
1 26.44
2 27
3 25.13
4 25.83
5 27.38
6 25.83
7 28.5
8 25.5
9 25.69
10 27.89
11 27.38
12 28.13
13 25.13
14 28.88
15 27.94
16 28.79
17 27.94
18 24.56
19 27
20 28.37
21 24.93
22 24.56
23 27
24 26.38
25 26.44
26 26.06
27 27.1
28 27.75
29 25.69
30 25.13
31 27
32 28.31
33 26.15
34 24.38
35 26.06
36 26.25
37 24.38
38 24.38
39 26.63
40 24.38
41 26.44
42 28.01
43 27.19
44 27.75
45 28.69
46 25.31
47 24.38
48 27.19
49 27.56
50 26.44
51 28.55
52 25.65
53 28.01
54 27
55 27
56 25.65
57 27.19
58 24.38
59 26.01
60 24.56
61 28.31
62 26.44
63 27.19
64 24.38
65 24.74
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD
TT Điểm chuẩn Ghi chú
1 21.85
2 22
3 21.2
4 22.02
5 22.45
6 21.67
7 24.03
8 21.25
9 21.8
10 23.37
11 22.53
12 23.67
13 20.9
14 24.7
15 23.64
16 24.4
17 22.73
18 20.25
19 22.45
20 23.96
21 20.75
22 20.25
23 22.48
24 22.13
25 21.48
26 21.53
27 22.27
28 22.22
29 21.05
30 22
31 21.48
32 24.55
33 19.33
34 19.33
35 21.2
36 21.9
37 19.75
38 19.33
39 20
40 20.87
41 19.45
42 20.78
43 21.5
44 22.02
45 21.93
46 22.57
47 20.25
48 19.33
49 21.07
50 21.05
51 20.24
52 22.81
53 20.25
54 22.74
55 21
56 21.05
57 20.45
58 21
59 19.35
60 21
61 19.75
62 23.01
63 21.23
64 21.93
65 20.25
66 19.33