Các trường tuyển sinh ngành Hệ thống thông tin quản lý
Mã ngành: 7340405
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý | KHA | Hệ thống thông tin quản lý | 36.15 | 36.36 |
2 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý (TABP) | CDD5402 | Hệ thống thông tin quản lý (TABP) | 24.55 | |
3 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý | CDD5402 | Hệ thống thông tin quản lý | 24.6 | 25.24 |
4 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý (TABP) | CDD5402 | Hệ thống thông tin quản lý (TABP) | 24.55 | |
5 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý | CDD5402 | Hệ thống thông tin quản lý | 24.6 | 25.24 |
6 | Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý (TABP) | HTC | Hệ thống thông tin quản lý (TABP) | 24.55 | |
7 | Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý | HTC | Hệ thống thông tin quản lý | 24.6 | 25.24 |
8 | Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý (TABP) | CDT5201 | Hệ thống thông tin quản lý (TABP) | 24.55 | |
9 | Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý | CDT5201 | Hệ thống thông tin quản lý | 24.6 | 25.24 |
10 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý (TABP) | DBG | Hệ thống thông tin quản lý (TABP) | 24.55 | |
11 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý | DBG | Hệ thống thông tin quản lý | 24.6 | 25.24 |
12 | Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM Mã trường: NHS Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý | NHS | Hệ thống thông tin quản lý | 24.6 | |
13 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý | BKA | Hệ thống thông tin quản lý | ||
14 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý | BKA | Hệ thống thông tin quản lý | 27.06 | 27.34 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý | KHA | Hệ thống thông tin quản lý | 22.13 | |
2 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý (TABP) | CDD5402 | Hệ thống thông tin quản lý (TABP) | 267.75 | |
3 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý | CDD5402 | Hệ thống thông tin quản lý | 15.2 | 242.25 |
4 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý (TABP) | CDD5402 | Hệ thống thông tin quản lý (TABP) | 267.75 | |
5 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý | CDD5402 | Hệ thống thông tin quản lý | 15.2 | 242.25 |
6 | Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý (TABP) | HTC | Hệ thống thông tin quản lý (TABP) | 267.75 | |
7 | Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý | HTC | Hệ thống thông tin quản lý | 15.2 | 242.25 |
8 | Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý (TABP) | CDT5201 | Hệ thống thông tin quản lý (TABP) | 267.75 | |
9 | Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý | CDT5201 | Hệ thống thông tin quản lý | 15.2 | 242.25 |
10 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý (TABP) | DBG | Hệ thống thông tin quản lý (TABP) | 267.75 | |
11 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý | DBG | Hệ thống thông tin quản lý | 15.2 | 242.25 |
12 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý | BKA | Hệ thống thông tin quản lý | 67.29 |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý | KHA | Hệ thống thông tin quản lý | 26.38 | |
2 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý (TABP) | CDD5402 | Hệ thống thông tin quản lý (TABP) | 97.25 | |
3 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý (TABP) | CDD5402 | Hệ thống thông tin quản lý (TABP) | 97.25 | |
4 | Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý (TABP) | HTC | Hệ thống thông tin quản lý (TABP) | 97.25 | |
5 | Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý (TABP) | CDT5201 | Hệ thống thông tin quản lý (TABP) | 97.25 | |
6 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý (TABP) | DBG | Hệ thống thông tin quản lý (TABP) | 97.25 | |
7 | Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM Mã trường: NHS Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý (TABP) | NHS | Hệ thống thông tin quản lý (TABP) |