Các trường tuyển sinh ngành Công nghệ sinh học
Mã ngành: 7420201
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Mã trường: DTZ Tên ngành: Công nghệ sinh học (Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh CLC) | DTZ | Công nghệ sinh học (Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh CLC) | 19 | |
2 | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Mã trường: DTZ Tên ngành: Công nghệ Sinh học | DTZ | Công nghệ Sinh học | 16 | |
3 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Công nghệ sinh học | PKA | Công nghệ sinh học | 18 | 18 |
4 | Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Công nghệ Sinh học | DBD | Công nghệ Sinh học | ||
5 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Công nghệ Sinh học | NTT | Công nghệ Sinh học | 15 | 15 |
6 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Công nghệ Sinh học (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | QSB | Công nghệ Sinh học (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | 70.91 | |
7 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Công nghệ Sinh học | QSB | Công nghệ Sinh học | 70.83 | 77.36 |
8 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QST Tên ngành: Công nghệ Sinh học (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | QST | Công nghệ Sinh học (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | 24.68 | |
9 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QST Tên ngành: Công nghệ Sinh học | QST | Công nghệ Sinh học | 24.68 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Mã trường: DTZ Tên ngành: Công nghệ sinh học (Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh CLC) | DTZ | Công nghệ sinh học (Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh CLC) | 60 | |
2 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Công nghệ sinh học | PKA | Công nghệ sinh học | 50 | |
3 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Công nghệ Sinh học | NTT | Công nghệ Sinh học | 550 | 550 |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Mã trường: DTZ Tên ngành: Công nghệ sinh học (Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh CLC) | DTZ | Công nghệ sinh học (Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh CLC) | 23.5 | |
2 | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Mã trường: DTZ Tên ngành: Công nghệ Sinh học | DTZ | Công nghệ Sinh học | 19 | |
3 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Công nghệ sinh học | PKA | Công nghệ sinh học | 22 | 22 |
4 | Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Công nghệ Sinh học | DBD | Công nghệ Sinh học | ||
5 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Công nghệ Sinh học | NTT | Công nghệ Sinh học | 6 | 6 |
6 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Công nghệ Sinh học | QSB | Công nghệ Sinh học | 84.4 | |
7 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QST Tên ngành: Công nghệ Sinh học (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | QST | Công nghệ Sinh học (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | ||
8 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QST Tên ngành: Công nghệ Sinh học | QST | Công nghệ Sinh học |