Các trường tuyển sinh ngành Công nghệ sinh học
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Công nghệ sinh học | 18 | 18 | ||
Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Công nghệ Sinh học | ||||
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Công nghệ Sinh học | 15 | 15 | ||
Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Công nghệ Sinh học (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | 70.91 | |||
Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Công nghệ Sinh học | 70.83 | 77.36 | ||
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QST Tên ngành: Công nghệ Sinh học (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | 24.68 | |||
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QST Tên ngành: Công nghệ Sinh học | 24.68 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Công nghệ sinh học | 50 | |||
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Công nghệ Sinh học | 550 | 550 |
Xét điểm học bạ THPT | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Công nghệ sinh học | 22 | 22 | ||
Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Công nghệ Sinh học | ||||
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Công nghệ Sinh học | 6 | 6 | ||
Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Công nghệ Sinh học | 84.4 | |||
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QST Tên ngành: Công nghệ Sinh học (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | ||||
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QST Tên ngành: Công nghệ Sinh học |