Trường Đại học Nguyễn Tất Thành

Mã trường: NTT

Website: ntt.edu.vn

Điện thoại: 1900 2039

Địa chỉ: 298A - 300A Nguyễn Tất Thành, phường 13, quận 4, TP.HCM

Tên viết tắt: NTTU

Tên tiếng Anh: NGUYEN TAT THANH UNIVERSITY

Email: tttvtsinh@ntt.edu.vn

Hotline: 0902 298 300

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CÁC NGÀNH

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT
TT Điểm chuẩn Ghi chú
1 23
2 22.5
3 21
4 21
5 19
6 19
7 19
8 19
9 15
10 15
11 15
12 15
13 15
14 15
15 15
16 15
17 15
18 15
19 15
20 15
21 15
22 15
23 15
24 15
25 15
26 15
27 15
28 15
29 15
30 15
31 15
32 15
33 15
34 15
35 15
36 15
37 15
38 15
39 15
40 15
41 15
42 15
43 15
44 15
45 15
46 15
47 15
48 15
49 15
50 15
51 15
52 15
53 15
54 15
55 15
56 15
57 15
58 15
59 15
60 15
61 15
62 15
63 15
Xét điểm học bạ THPT
TT Điểm chuẩn Ghi chú
1 8.3
2 8
3 6.5
4 6.5
5 6.5
6 6.5
7 6
8 6
9 6
10 6
11 6
12 6
13 6
14 6
15 6
16 6
17 6
18 6
19 6
20 6
21 6
22 6
23 6
24 6
25 6
26 6
27 6
28 6
29 6
30 6
31 6
32 6
33 6
34 6
35 6
36 6
37 6
38 6
39 6
40 6
41 6
42 6
43 6
44 6
45 6
46 6
47 6
48 6
49 6
50 6
51 6
52 6
53 6
54 8
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD
TT Điểm chuẩn Ghi chú
1 650 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 85
2 570 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
3 550 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
4 550 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
5 550 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
6 550 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
7 550 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
8 550 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
9 550 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
10 550 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
11 550 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
12 550 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
13 550 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
14 550 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
15 550 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
16 550 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
17 550 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
18 550 Điểm ĐGNL ĐHQG: 70
19 550 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
20 550 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
21 550 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
22 550 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
23 550 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
24 550 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
25 550 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
26 550 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
27 550 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
28 550 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
29 550 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
30 550 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
31 550 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
32 550 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
33 550 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
34 550 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
35 550 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
36 550 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
37 550 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
38 550 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
39 550 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
40 550 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
41 550 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
42 550 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
43 550 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
44 550 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
45 550 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
46 550 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
47 550 Điểm ĐGNL ĐHQG: 70
48 550 Điểm ĐGNL ĐHQG: 70
49 550 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
50 550 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
51 550 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
52 550 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70
53 570 Điểm ĐGNL ĐHQG HN: 70