Các trường tuyển sinh ngành Khoa học máy tính

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT
Tên trường Điểm chuẩn
2023 2024
Trường Đại học Phenikaa
Mã trường: PKA
Tên ngành: Tài năng Khoa máy tính
23 23
Trường Đại học Phenikaa
Mã trường: PKA
Tên ngành: Khoa học máy tính
21
Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM
Mã trường: QSC
Tên ngành: Khoa học máy tính (Chất lượng cao)
Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM
Mã trường: QSC
Tên ngành: Khoa học máy tính (Hướng Trí tuệ nhân tạo)
Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM
Mã trường: QSC
Tên ngành: Khoa học máy tính
26.9 27.3
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
Mã trường: KHA
Tên ngành: Khoa học máy tính
35.35 35.55
Trường Đại học Thăng Long
Mã trường: DTL
Tên ngành: Khoa học máy tính
22
Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
Mã trường: QSB
Tên ngành: Khoa học máy tính (Định hướng Nhật Bản)
66.76 79.63
Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
Mã trường: QSB
Tên ngành: Khoa học Máy tính (Giảng dạy bằng tiếng Anh)
75.63 83.63
Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
Mã trường: QSB
Tên ngành: Khoa học máy tính
79.84 84.16
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM
Mã trường: QST
Tên ngành: Khoa học máy tính (Chương trình Tiên tiến)
28.05
Đại học Bách khoa Hà Nội
Mã trường: BKA
Tên ngành: Khoa học Máy tính-ĐH Troy (Hoa Kỳ)
Đại học Bách khoa Hà Nội
Mã trường: BKA
Tên ngành: Khoa học Máy tính-ĐH Troy (Hoa Kỳ)
24.96 21
Đại học Bách khoa Hà Nội
Mã trường: BKA
Tên ngành: Khoa học Máy tính
Đại học Bách khoa Hà Nội
Mã trường: BKA
Tên ngành: CNTT: Khoa học Máy tính
29.42 28.53
Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh
Mã trường: TCD0238
Tên ngành: Khoa học máy tính (Định hướng Nhật Bản)
66.76
Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh
Mã trường: TCD0238
Tên ngành: Khoa học Máy tính (Giảng dạy bằng tiếng Anh)
75.63
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD
Tên trường Điểm chuẩn
2023 2024
Trường Đại học Phenikaa
Mã trường: PKA
Tên ngành: Tài năng Khoa máy tính
50
Trường Đại học Phenikaa
Mã trường: PKA
Tên ngành: Khoa học máy tính
50
Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM
Mã trường: QSC
Tên ngành: Khoa học máy tính (Chất lượng cao)
915 0
Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM
Mã trường: QSC
Tên ngành: Khoa học máy tính (Hướng Trí tuệ nhân tạo)
915 0
Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM
Mã trường: QSC
Tên ngành: Khoa học máy tính
915 925
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
Mã trường: KHA
Tên ngành: Khoa học máy tính
22.22
Đại học Bách khoa Hà Nội
Mã trường: BKA
Tên ngành: Khoa học Máy tính-ĐH Troy (Hoa Kỳ)
60.12
Đại học Bách khoa Hà Nội
Mã trường: BKA
Tên ngành: CNTT: Khoa học Máy tính
83.9
Xét điểm học bạ THPT
Tên trường Điểm chuẩn
2023 2024
Trường Đại học Phenikaa
Mã trường: PKA
Tên ngành: Tài năng Khoa máy tính
27 27
Trường Đại học Phenikaa
Mã trường: PKA
Tên ngành: Khoa học máy tính
25
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
Mã trường: KHA
Tên ngành: Khoa học máy tính
27.75
Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
Mã trường: QSB
Tên ngành: Khoa học máy tính (Định hướng Nhật Bản)
81.7
Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
Mã trường: QSB
Tên ngành: Khoa học Máy tính (Giảng dạy bằng tiếng Anh)
86.2
Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
Mã trường: QSB
Tên ngành: Khoa học máy tính
86.7
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM
Mã trường: QST
Tên ngành: Toán tin
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM
Mã trường: QST
Tên ngành: Toán học
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM
Mã trường: QST
Tên ngành: Khoa học máy tính (Chương trình Tiên tiến)
Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh
Mã trường: TCD0238
Tên ngành: Khoa học máy tính (Định hướng Nhật Bản)
Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh
Mã trường: TCD0238
Tên ngành: Khoa học Máy tính (Giảng dạy bằng tiếng Anh)