Các trường tuyển sinh ngành Khoa học máy tính
Mã ngành: 7480101
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Tài năng Khoa máy tính | PKA | Tài năng Khoa máy tính | 23 | 23 |
2 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Khoa học máy tính | PKA | Khoa học máy tính | 21 | |
3 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Khoa học máy tính (Chất lượng cao) | QSC | Khoa học máy tính (Chất lượng cao) | ||
4 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Khoa học máy tính (Hướng Trí tuệ nhân tạo) | QSC | Khoa học máy tính (Hướng Trí tuệ nhân tạo) | ||
5 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Khoa học máy tính | QSC | Khoa học máy tính | 26.9 | 27.3 |
6 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Khoa học máy tính | KHA | Khoa học máy tính | 35.35 | 35.55 |
7 | Trường Đại học Thăng Long Mã trường: DTL Tên ngành: Khoa học máy tính | DTL | Khoa học máy tính | 22 | |
8 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Khoa học máy tính (Định hướng Nhật Bản) | QSB | Khoa học máy tính (Định hướng Nhật Bản) | 66.76 | 79.63 |
9 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Khoa học Máy tính (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | QSB | Khoa học Máy tính (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | 75.63 | 83.63 |
10 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Khoa học máy tính | QSB | Khoa học máy tính | 79.84 | 84.16 |
11 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QST Tên ngành: Khoa học máy tính (Chương trình Tiên tiến) | QST | Khoa học máy tính (Chương trình Tiên tiến) | 28.05 | |
12 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Khoa học Máy tính-ĐH Troy (Hoa Kỳ) | BKA | Khoa học Máy tính-ĐH Troy (Hoa Kỳ) | ||
13 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Khoa học Máy tính-ĐH Troy (Hoa Kỳ) | BKA | Khoa học Máy tính-ĐH Troy (Hoa Kỳ) | 24.96 | 21 |
14 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Khoa học Máy tính | BKA | Khoa học Máy tính | ||
15 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: CNTT: Khoa học Máy tính | BKA | CNTT: Khoa học Máy tính | 29.42 | 28.53 |
16 | Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh Mã trường: TCD0238 Tên ngành: Khoa học máy tính (Định hướng Nhật Bản) | TCD0238 | Khoa học máy tính (Định hướng Nhật Bản) | 66.76 | |
17 | Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh Mã trường: TCD0238 Tên ngành: Khoa học Máy tính (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | TCD0238 | Khoa học Máy tính (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | 75.63 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Tài năng Khoa máy tính | PKA | Tài năng Khoa máy tính | 50 | |
2 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Khoa học máy tính | PKA | Khoa học máy tính | 50 | |
3 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Khoa học máy tính (Chất lượng cao) | QSC | Khoa học máy tính (Chất lượng cao) | 915 | 0 |
4 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Khoa học máy tính (Hướng Trí tuệ nhân tạo) | QSC | Khoa học máy tính (Hướng Trí tuệ nhân tạo) | 915 | 0 |
5 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Khoa học máy tính | QSC | Khoa học máy tính | 915 | 925 |
6 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Khoa học máy tính | KHA | Khoa học máy tính | 22.22 | |
7 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: Khoa học Máy tính-ĐH Troy (Hoa Kỳ) | BKA | Khoa học Máy tính-ĐH Troy (Hoa Kỳ) | 60.12 | |
8 | Đại học Bách khoa Hà Nội Mã trường: BKA Tên ngành: CNTT: Khoa học Máy tính | BKA | CNTT: Khoa học Máy tính | 83.9 |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Tài năng Khoa máy tính | PKA | Tài năng Khoa máy tính | 27 | 27 |
2 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Khoa học máy tính | PKA | Khoa học máy tính | 25 | |
3 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Khoa học máy tính | KHA | Khoa học máy tính | 27.75 | |
4 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Khoa học máy tính (Định hướng Nhật Bản) | QSB | Khoa học máy tính (Định hướng Nhật Bản) | 81.7 | |
5 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Khoa học Máy tính (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | QSB | Khoa học Máy tính (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | 86.2 | |
6 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Khoa học máy tính | QSB | Khoa học máy tính | 86.7 | |
7 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QST Tên ngành: Toán tin | QST | Toán tin | ||
8 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QST Tên ngành: Toán học | QST | Toán học | ||
9 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QST Tên ngành: Khoa học máy tính (Chương trình Tiên tiến) | QST | Khoa học máy tính (Chương trình Tiên tiến) | ||
10 | Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh Mã trường: TCD0238 Tên ngành: Khoa học máy tính (Định hướng Nhật Bản) | TCD0238 | Khoa học máy tính (Định hướng Nhật Bản) | ||
11 | Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh Mã trường: TCD0238 Tên ngành: Khoa học Máy tính (Giảng dạy bằng tiếng Anh) | TCD0238 | Khoa học Máy tính (Giảng dạy bằng tiếng Anh) |