Các trường tuyển sinh ngành Hệ thống thông tin
Mã ngành: 7480104
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Hệ thống thông tin (chất lượng cao) | QSC | Hệ thống thông tin (chất lượng cao) | ||
2 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Hệ thống thông tin ( Tiên tiến ) | QSC | Hệ thống thông tin ( Tiên tiến ) | 25.4 | 25.55 |
3 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Hệ thống thông tin | QSC | Hệ thống thông tin | 26.1 | 26.25 |
4 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Hệ thống thông tin | KHA | Hệ thống thông tin | 35.94 | |
5 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Hệ thống thông tin | TMA | Hệ thống thông tin | 25.5 | |
6 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin - Chương trình định hướng nghề nghiệp) | TMA | Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin - Chương trình định hướng nghề nghiệp) | 25.5 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Hệ thống thông tin (chất lượng cao) | QSC | Hệ thống thông tin (chất lượng cao) | 855 | 0 |
2 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Hệ thống thông tin ( Tiên tiến ) | QSC | Hệ thống thông tin ( Tiên tiến ) | 855 | 850 |
3 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Hệ thống thông tin | QSC | Hệ thống thông tin | 855 | 880 |
4 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Hệ thống thông tin | KHA | Hệ thống thông tin | 21.05 | |
5 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Hệ thống thông tin | TMA | Hệ thống thông tin | ĐGNL | |
6 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin - Chương trình định hướng nghề nghiệp) | TMA | Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin - Chương trình định hướng nghề nghiệp) | ĐGNL |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Hệ thống thông tin | KHA | Hệ thống thông tin | 25.69 | |
2 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Hệ thống thông tin | TMA | Hệ thống thông tin | 23 | |
3 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin - Chương trình định hướng nghề nghiệp) | TMA | Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin - Chương trình định hướng nghề nghiệp) | 23 |