Các trường tuyển sinh ngành Hệ thống thông tin
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Hệ thống thông tin (chất lượng cao) | ||||
Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Hệ thống thông tin ( Tiên tiến ) | 25.4 | 25.55 | ||
Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Hệ thống thông tin | 26.1 | 26.25 | ||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Hệ thống thông tin | 35.94 | |||
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Hệ thống thông tin | 25.5 | |||
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin - Chương trình định hướng nghề nghiệp) | 25.5 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Hệ thống thông tin (chất lượng cao) | 855 | 0 | ||
Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Hệ thống thông tin ( Tiên tiến ) | 855 | 850 | ||
Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSC Tên ngành: Hệ thống thông tin | 855 | 880 | ||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Hệ thống thông tin | 21.05 | |||
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Hệ thống thông tin | ĐGNL | |||
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin - Chương trình định hướng nghề nghiệp) | ĐGNL |
Xét điểm học bạ THPT | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Hệ thống thông tin | 25.69 | |||
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Hệ thống thông tin | 23 | |||
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin - Chương trình định hướng nghề nghiệp) | 23 |