Các trường tuyển sinh ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Đông Đô Mã trường: DDD Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô | DDD | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 15 | 15 |
2 | Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô | DBD | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 15 | 15 |
3 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô | NTT | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 15 | 15 |
4 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô | QSB | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 59.94 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô | DBD | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 15 | |
2 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô | NTT | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 550 | 550 |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Đông Đô Mã trường: DDD Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô | DDD | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 16.5 | 16.5 |
2 | Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô | DBD | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 500 | 500 |
3 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô | NTT | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 6.3 | 6 |
4 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô | QSB | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 72.6 |