Các trường tuyển sinh ngành Công nghệ kỹ thuật hoá học
Mã ngành: 7510401
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Mã trường: DTZ Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật hoá học (Công nghệ Hóa phân tích) | DTZ | Công nghệ kỹ thuật hoá học (Công nghệ Hóa phân tích) | 15 | 16 |
2 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật hoá học | NTT | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 15 | 15 |
3 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật hoá học | QSB | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 70.83 | 77.36 |
4 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QST Tên ngành: Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | QST | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | 24.7 | |
5 | Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh Mã trường: TCD0238 Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật hoá học | TCD0238 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 70.83 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Mã trường: DTZ Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật hoá học (Công nghệ Hóa phân tích) | DTZ | Công nghệ kỹ thuật hoá học (Công nghệ Hóa phân tích) | 60 | |
2 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật hoá học | NTT | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 550 | 550 |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Mã trường: DTZ Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật hoá học (Công nghệ Hóa phân tích) | DTZ | Công nghệ kỹ thuật hoá học (Công nghệ Hóa phân tích) | 18 | 18 |
2 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật hoá học | NTT | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 6 | 6 |
3 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật hoá học | QSB | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 84.4 | |
4 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QST Tên ngành: Công nghệ thông tin | QST | Công nghệ thông tin | ||
5 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QST Tên ngành: Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | QST | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | ||
6 | Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh Mã trường: TCD0238 Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật hoá học | TCD0238 | Công nghệ kỹ thuật hoá học |