Các trường tuyển sinh ngành Công nghệ kỹ thuật hoá học
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật hoá học | 15 | 15 | ||
Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật hoá học | 70.83 | 77.36 | ||
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QST Tên ngành: Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | 24.7 | |||
Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh Mã trường: TCD0238 Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật hoá học | 70.83 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật hoá học | 550 | 550 |
Xét điểm học bạ THPT | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật hoá học | 6 | 6 | ||
Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật hoá học | 84.4 | |||
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QST Tên ngành: Công nghệ thông tin | ||||
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QST Tên ngành: Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | ||||
Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh Mã trường: TCD0238 Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật hoá học |