Các trường tuyển sinh ngành Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
Mã ngành: 7520118
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | NTT | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 15 | |
2 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | QSB | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 73.51 | 80.1 |
3 | Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh Mã trường: TCD0238 Tên ngành: Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | TCD0238 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 73.51 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | NTT | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 550 | 550 |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | NTT | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 6 | 6 |
2 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | QSB | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 85.9 | |
3 | Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh Mã trường: TCD0238 Tên ngành: Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | TCD0238 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |