Các trường tuyển sinh ngành Kỹ thuật y sinh

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT
Tên trường Điểm chuẩn
2023 2024
Trường Đại học Phenikaa
Mã trường: PKA
Tên ngành: Kỹ thuật y sinh (Thiết bị điện tử y sinh)
20 20
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
Mã trường: NTT
Tên ngành: Kỹ thuật Y sinh
15 15
Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
Mã trường: QSB
Tên ngành: Kỹ thuật Y sinh (Giảng dạy bằng tiếng Anh)
60.81 57.23
Đại học Bách khoa Hà Nội
Mã trường: BKA
Tên ngành: Kỹ thuật Y sinh (CT Tiên tiến)
Đại học Bách khoa Hà Nội
Mã trường: BKA
Tên ngành: Kỹ thuật Y sinh (CT Tiên tiến)
23.7 25.08
Đại học Bách khoa Hà Nội
Mã trường: BKA
Tên ngành: Kỹ thuật Y sinh
25.04 25.8
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD
Tên trường Điểm chuẩn
2023 2024
Trường Đại học Phenikaa
Mã trường: PKA
Tên ngành: Kỹ thuật y sinh (Thiết bị điện tử y sinh)
50
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
Mã trường: NTT
Tên ngành: Kỹ thuật Y sinh
550 550
Đại học Bách khoa Hà Nội
Mã trường: BKA
Tên ngành: Kỹ thuật Y sinh (CT Tiên tiến)
56.55
Đại học Bách khoa Hà Nội
Mã trường: BKA
Tên ngành: Kỹ thuật Y sinh
56.03
Xét điểm học bạ THPT
Tên trường Điểm chuẩn
2023 2024
Trường Đại học Phenikaa
Mã trường: PKA
Tên ngành: Kỹ thuật y sinh (Thiết bị điện tử y sinh)
22.5 22.5
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
Mã trường: NTT
Tên ngành: Kỹ thuật Y sinh
6 6
Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
Mã trường: QSB
Tên ngành: Kỹ thuật Y sinh (Giảng dạy bằng tiếng Anh)
81.4