Các trường tuyển sinh ngành Kiến trúc
Mã ngành: 7580101
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Đông Đô Mã trường: DDD Tên ngành: Kiến trúc | DDD | Kiến trúc | 15 | 15 |
2 | Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Kiến trúc | DBD | Kiến trúc | 15 | 15 |
3 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Kiến trúc | NTT | Kiến trúc | 15 | 15 |
4 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kiến trúc | QSB | Kiến trúc | 59.36 | 70.85 |
5 | Trường Đại học Nguyễn Trãi Mã trường: NTU Tên ngành: Kiến trúc | NTU | Kiến trúc | 20 | |
6 | Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh Mã trường: TCD0238 Tên ngành: Kiến trúc | TCD0238 | Kiến trúc | 59.36 | |
7 | Trường Đại học Hòa Bình Mã trường: ETU Tên ngành: Kiến trúc | ETU | Kiến trúc |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Kiến trúc | DBD | Kiến trúc | 15 | |
2 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Kiến trúc | NTT | Kiến trúc | 550 | 550 |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Đông Đô Mã trường: DDD Tên ngành: Kiến trúc | DDD | Kiến trúc | 16.5 | 16.5 |
2 | Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Kiến trúc | DBD | Kiến trúc | 500 | 500 |
3 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Kiến trúc | NTT | Kiến trúc | 6 | 6 |
4 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kiến trúc | QSB | Kiến trúc | 77.2 | |
5 | Trường Đại học Nguyễn Trãi Mã trường: NTU Tên ngành: Kiến trúc | NTU | Kiến trúc | 18 | |
6 | Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh Mã trường: TCD0238 Tên ngành: Kiến trúc | TCD0238 | Kiến trúc | ||
7 | Trường Đại học Hòa Bình Mã trường: ETU Tên ngành: Kiến trúc | ETU | Kiến trúc |