Các trường tuyển sinh ngành Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7580201
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Đông Đô Mã trường: DDD Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng | DDD | Kỹ thuật xây dựng | 15 | 15 |
2 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng | NTT | Kỹ thuật xây dựng | 15 | 15 |
3 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng | QSB | Kỹ thuật xây dựng | 55.4 | 62.01 |
4 | Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh Mã trường: TCD0238 Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng | TCD0238 | Kỹ thuật xây dựng | 55.4 | |
5 | Trường Đại học Hòa Bình Mã trường: ETU Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng | ETU | Kỹ thuật xây dựng |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng | NTT | Kỹ thuật xây dựng | 550 | 550 |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Đông Đô Mã trường: DDD Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng | DDD | Kỹ thuật xây dựng | 16.5 | 16.5 |
2 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng | NTT | Kỹ thuật xây dựng | 6 | 6 |
3 | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Mã trường: QSB Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng | QSB | Kỹ thuật xây dựng | 69 | |
4 | Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh Mã trường: TCD0238 Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng | TCD0238 | Kỹ thuật xây dựng | ||
5 | Trường Đại học Hòa Bình Mã trường: ETU Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng | ETU | Kỹ thuật xây dựng |