Các trường tuyển sinh ngành Y khoa
Mã ngành: 7720101
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Y Dược TP.HCM Mã trường: YDS Tên ngành: Y khoa (CCTA) | YDS | Y khoa (CCTA) | 27.1 | |
2 | Trường Đại học Y Dược TP.HCM Mã trường: YDS Tên ngành: Y khoa | YDS | Y khoa | 27.34 | |
3 | Trường Đại học Y khoa Vinh Mã trường: YKV Tên ngành: Y khoa | YKV | Y khoa | 24 | 24.85 |
4 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Y khoa | PKA | Y khoa | 22.5 | |
5 | Học viện Quân Y Mã trường: YQH Tên ngành: Bác sĩ đa khoa | YQH | Bác sĩ đa khoa | 27.1 | 27.34 |
6 | Học viện Quân Y Mã trường: YQH Tên ngành: Bác sĩ đa khoa | YQH | Bác sĩ đa khoa | 24.91 | 25.75 |
7 | Học viện Quân Y Mã trường: YQH Tên ngành: Bác sĩ đa khoa | YQH | Bác sĩ đa khoa | 23.8 | |
8 | Học viện Quân Y Mã trường: YQH Tên ngành: Bác sĩ đa khoa | YQH | Bác sĩ đa khoa | 27.17 | 27.49 |
9 | Học viện Quân Y Mã trường: YQH Tên ngành: Bác sĩ đa khoa | YQH | Bác sĩ đa khoa | 25.15 | 26.13 |
10 | Học viện Quân Y Mã trường: YQH Tên ngành: Bác sĩ đa khoa | YQH | Bác sĩ đa khoa | 22.65 | |
11 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Y khoa | NTT | Y khoa | 23 | 23 |
12 | Trường Đại học Hòa Bình Mã trường: ETU Tên ngành: Y khoa | ETU | Y khoa | 22.5 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Y khoa | PKA | Y khoa | ||
2 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Y khoa | NTT | Y khoa | 650 | 650 |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Y khoa Vinh Mã trường: YKV Tên ngành: Y khoa | YKV | Y khoa | ||
2 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Y khoa | PKA | Y khoa | 26 | |
3 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Y khoa | NTT | Y khoa | 8.3 | 8.3 |
4 | Trường Đại học Hòa Bình Mã trường: ETU Tên ngành: Y khoa | ETU | Y khoa |