Các trường tuyển sinh ngành Y học dự phòng
Mã ngành: 7720110
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Y Dược TP.HCM Mã trường: YDS Tên ngành: Y học dự phòng (CCTA) | YDS | Y học dự phòng (CCTA) | 23.45 | |
2 | Trường Đại học Y Dược TP.HCM Mã trường: YDS Tên ngành: Y học dự phòng | YDS | Y học dự phòng | 22.65 | |
3 | Trường Đại học Y khoa Vinh Mã trường: YKV Tên ngành: Y học dự phòng | YKV | Y học dự phòng | 19 | 19 |
4 | Học viện Quân Y Mã trường: YQH Tên ngành: Y học dự phòng | YQH | Y học dự phòng | 24.6 | 24.12 |
5 | Học viện Quân Y Mã trường: YQH Tên ngành: Y học dự phòng | YQH | Y học dự phòng | 25.5 | 24.35 |
6 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Y học dự phòng | NTT | Y học dự phòng | 19 | 19 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Y học dự phòng | NTT | Y học dự phòng | 550 | 550 |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Y khoa Vinh Mã trường: YKV Tên ngành: Y học dự phòng | YKV | Y học dự phòng | 20.35 | 22.3 |
2 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Y học dự phòng | NTT | Y học dự phòng | 6.5 | 6.5 |