Các trường tuyển sinh ngành Dược học
Mã ngành: 7720201
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Y Dược TP.HCM Mã trường: YDS Tên ngành: Dược học (CCTA) | YDS | Dược học (CCTA) | 24 | |
2 | Trường Đại học Y Dược TP.HCM Mã trường: YDS Tên ngành: Dược học | YDS | Dược học | 25.5 | |
3 | Trường Đại học Đông Đô Mã trường: DDD Tên ngành: Dược học | DDD | Dược học | 21 | |
4 | Trường Đại học Y khoa Vinh Mã trường: YKV Tên ngành: Dược học | YKV | Dược học | 22.5 | 23 |
5 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Dược học | PKA | Dược học | 21 | |
6 | Học viện Quân Y Mã trường: YQH Tên ngành: Dược học | YQH | Dược học | 25.43 | 26.26 |
7 | Học viện Quân Y Mã trường: YQH Tên ngành: Dược học | YQH | Dược học | 23.2 | 24.56 |
8 | Học viện Quân Y Mã trường: YQH Tên ngành: Dược học | YQH | Dược học | 25.84 | 27.28 |
9 | Học viện Quân Y Mã trường: YQH Tên ngành: Dược học | YQH | Dược học | 23.19 | 25.19 |
10 | Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Dược học | DBD | Dược học | 21 | 21 |
11 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Dược học | NTT | Dược học | 21 | 21 |
12 | Trường Đại học Hòa Bình Mã trường: ETU Tên ngành: Dược học | ETU | Dược học | 21 | 21 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Dược học | PKA | Dược học | ||
2 | Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Dược học | DBD | Dược học | 8 | |
3 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Dược học | NTT | Dược học | 570 | 570 |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Đông Đô Mã trường: DDD Tên ngành: Dược học | DDD | Dược học | 24 | |
2 | Trường Đại học Y khoa Vinh Mã trường: YKV Tên ngành: Dược học | YKV | Dược học | ||
3 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Dược học | PKA | Dược học | 24 | |
4 | Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Dược học | DBD | Dược học | ||
5 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Dược học | NTT | Dược học | 8 | 8 |
6 | Trường Đại học Hòa Bình Mã trường: ETU Tên ngành: Dược học | ETU | Dược học | 24 |