Các trường tuyển sinh ngành Dược học
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Dược học | 21 | |||
Học viện Quân Y Mã trường: YQH Tên ngành: Dược học | 25.43 | 26.26 | ||
Học viện Quân Y Mã trường: YQH Tên ngành: Dược học | 23.2 | 24.56 | ||
Học viện Quân Y Mã trường: YQH Tên ngành: Dược học | 25.84 | 27.28 | ||
Học viện Quân Y Mã trường: YQH Tên ngành: Dược học | 23.19 | 25.19 | ||
Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Dược học | 21 | 21 | ||
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Dược học | 21 | 21 | ||
Trường Đại học Hòa Bình Mã trường: ETU Tên ngành: Dược học | 21 | 21 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Dược học | ||||
Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Dược học | 8 | |||
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Dược học | 570 | 570 |
Xét điểm học bạ THPT | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Dược học | 24 | |||
Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Dược học | ||||
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Dược học | 8 | 8 | ||
Trường Đại học Hòa Bình Mã trường: ETU Tên ngành: Dược học | 24 |