Các trường tuyển sinh ngành Hoá dược
Mã ngành: 7720203
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Mã trường: DTZ Tên ngành: Hóa dược | DTZ | Hóa dược | ||
2 | Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Hóa dược | DBD | Hóa dược | 15 | |
3 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Hóa dược | NTT | Hóa dược | 15 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Hóa dược | NTT | Hóa dược | 550 |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Mã trường: DTZ Tên ngành: Hóa dược | DTZ | Hóa dược | ||
2 | Trường Đại học Bình Dương Mã trường: DBD Tên ngành: Hóa dược | DBD | Hóa dược | 500 | |
3 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Hóa dược | NTT | Hóa dược | 6 |