Các trường tuyển sinh ngành Điều dưỡng
Mã ngành: 7720301
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Y Dược TP.HCM Mã trường: YDS Tên ngành: Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | YDS | Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | 21.95 | |
2 | Trường Đại học Y Dược TP.HCM Mã trường: YDS Tên ngành: Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | YDS | Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | 23.88 | |
3 | Trường Đại học Y Dược TP.HCM Mã trường: YDS Tên ngành: Điều dưỡng (CCTA) | YDS | Điều dưỡng (CCTA) | 21.6 | |
4 | Trường Đại học Y Dược TP.HCM Mã trường: YDS Tên ngành: Điều dưỡng | YDS | Điều dưỡng | 23.15 | |
5 | Trường Đại học Đông Đô Mã trường: DDD Tên ngành: Điều Dưỡng | DDD | Điều Dưỡng | 19 | 19 |
6 | Trường Đại học Y khoa Vinh Mã trường: YKV Tên ngành: Điều dưỡng | YKV | Điều dưỡng | 19 | 19 |
7 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Điều dưỡng | PKA | Điều dưỡng | 19 | |
8 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Điều dưỡng | NTT | Điều dưỡng | 19 | 19 |
9 | Trường Đại học Thăng Long Mã trường: DTL Tên ngành: Điều dưỡng | DTL | Điều dưỡng | 19 | |
10 | Trường Đại học Hòa Bình Mã trường: ETU Tên ngành: Điều dưỡng | ETU | Điều dưỡng | 19.5 | 19 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Điều dưỡng | PKA | Điều dưỡng | ||
2 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Điều dưỡng | NTT | Điều dưỡng | 550 | 550 |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Đông Đô Mã trường: DDD Tên ngành: Điều Dưỡng | DDD | Điều Dưỡng | 19.5 | 19.5 |
2 | Trường Đại học Y khoa Vinh Mã trường: YKV Tên ngành: Điều dưỡng | YKV | Điều dưỡng | 20.6 | 20.6 |
3 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Điều dưỡng | PKA | Điều dưỡng | 21 | |
4 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Điều dưỡng | NTT | Điều dưỡng | 6.5 | 6.5 |
5 | Trường Đại học Hòa Bình Mã trường: ETU Tên ngành: Điều dưỡng | ETU | Điều dưỡng | 19.5 |