Các trường tuyển sinh ngành Răng - Hàm - Mặt
Mã ngành: 7720501
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Y Dược TP.HCM Mã trường: YDS Tên ngành: Răng - Hàm - Mặt (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | YDS | Răng - Hàm - Mặt (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | 26.75 | |
2 | Trường Đại học Y Dược TP.HCM Mã trường: YDS Tên ngành: Răng - Hàm - Mặt | YDS | Răng - Hàm - Mặt | 26.96 | |
3 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Răng - Hàm - Mặt | PKA | Răng - Hàm - Mặt | 22.5 | |
4 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Răng - Hàm - Mặt | NTT | Răng - Hàm - Mặt | 22.5 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Răng - Hàm - Mặt | PKA | Răng - Hàm - Mặt |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Răng - Hàm - Mặt | PKA | Răng - Hàm - Mặt | 25 |