Các trường tuyển sinh ngành Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành: 7720601
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Y Dược TP.HCM Mã trường: YDS Tên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | YDS | Kỹ thuật xét nghiệm y học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | 23.2 | |
2 | Trường Đại học Y Dược TP.HCM Mã trường: YDS Tên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học | YDS | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 24.59 | |
3 | Trường Đại học Đông Đô Mã trường: DDD Tên ngành: Kỹ thuật Xét nghiệm y học | DDD | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | 19 | 19 |
4 | Trường Đại học Y khoa Vinh Mã trường: YKV Tên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học | YKV | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 19 | 19 |
5 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học | PKA | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 19 | |
6 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học | NTT | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 19 | 19 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học | PKA | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ||
2 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học | NTT | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 550 | 550 |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Đông Đô Mã trường: DDD Tên ngành: Kỹ thuật Xét nghiệm y học | DDD | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | 19.5 | 19.5 |
2 | Trường Đại học Y khoa Vinh Mã trường: YKV Tên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học | YKV | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 23 | 20.6 |
3 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học | PKA | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 22 | |
4 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học | NTT | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 6.5 | 6.5 |