Các trường tuyển sinh ngành Kỹ thuật phục hồi chức năng
Mã ngành: 7720603
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Y Dược TP.HCM Mã trường: YDS Tên ngành: Kỹ thuật phục hồi chức năng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | YDS | Kỹ thuật phục hồi chức năng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | 23.33 | |
2 | Trường Đại học Y Dược TP.HCM Mã trường: YDS Tên ngành: Kỹ thuật phục hồi chức năng | YDS | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 23.35 | |
3 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật phục hồi chức năng | PKA | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 19 | |
4 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Kỹ thuật phục hồi chức năng | NTT | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 19 | 19 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật phục hồi chức năng | PKA | Kỹ thuật phục hồi chức năng | ||
2 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Kỹ thuật phục hồi chức năng | NTT | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 550 | 550 |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kỹ thuật phục hồi chức năng | PKA | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 21 | |
2 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Kỹ thuật phục hồi chức năng | NTT | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 6.5 | 6.5 |