Các trường tuyển sinh ngành Thiết kế đồ họa
Mã ngành: 7210403
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Thiết kế đồ họa | TBD | Thiết kế đồ họa | 15 | |
2 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Thiết kế đồ họa | NTT | Thiết kế đồ họa | 15 | 15 |
3 | Trường Đại học Thăng Long Mã trường: DTL Tên ngành: Thiết kế đồ họa | DTL | Thiết kế đồ họa | 21 | |
4 | Trường Đại học Nguyễn Trãi Mã trường: NTU Tên ngành: Thiết kế đồ họa | NTU | Thiết kế đồ họa | 22 | |
5 | Trường Đại học Hòa Bình Mã trường: ETU Tên ngành: Thiết kế đồ họa | ETU | Thiết kế đồ họa | 15 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Thiết kế đồ họa | TBD | Thiết kế đồ họa | 550 | |
2 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Thiết kế đồ họa | NTT | Thiết kế đồ họa | 550 | 550 |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Thiết kế đồ họa | TBD | Thiết kế đồ họa | 6 | |
2 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Thiết kế đồ họa | NTT | Thiết kế đồ họa | 6 | 6 |
3 | Trường Đại học Nguyễn Trãi Mã trường: NTU Tên ngành: Thiết kế đồ họa | NTU | Thiết kế đồ họa | 18 | |
4 | Trường Đại học Hòa Bình Mã trường: ETU Tên ngành: Thiết kế đồ họa | ETU | Thiết kế đồ họa |