Các trường tuyển sinh ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Đông Đô Mã trường: DDD Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc | DDD | Ngôn ngữ Trung Quốc | 15 | 15 |
2 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quôc | PKA | Ngôn ngữ Trung Quôc | 23 | |
3 | Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội Mã trường: QHF Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc chất lượng cao | QHF | Ngôn ngữ Trung Quốc chất lượng cao | ||
4 | Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội Mã trường: QHF Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc | QHF | Ngôn ngữ Trung Quốc | 35.55 | 37 |
5 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc | NTT | Ngôn ngữ Trung Quốc | 15 | 15 |
6 | Trường Đại học Thăng Long Mã trường: DTL Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc | DTL | Ngôn ngữ Trung Quốc | 25.4 | |
7 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại) | TMA | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại) | 26.9 | 26.5 |
8 | Trường Đại học Hòa Bình Mã trường: ETU Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc | ETU | Ngôn ngữ Trung Quốc |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quôc | PKA | Ngôn ngữ Trung Quôc | ||
2 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc | NTT | Ngôn ngữ Trung Quốc | 550 | 550 |
3 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại) | TMA | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại) | ĐGNL |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Đông Đô Mã trường: DDD Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc | DDD | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.5 | 16.5 |
2 | Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quôc | PKA | Ngôn ngữ Trung Quôc | 25 | |
3 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc | NTT | Ngôn ngữ Trung Quốc | 6 | 6 |
4 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại) | TMA | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại) | 25.5 | |
5 | Trường Đại học Hòa Bình Mã trường: ETU Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc | ETU | Ngôn ngữ Trung Quốc | 17 |