Các trường tuyển sinh ngành Kinh tế
Mã ngành: 7310101
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Thái Bình Mã trường: DTB Tên ngành: Kinh tế | DTB | Kinh tế | 17.5 | 17.5 |
2 | Trường Đại học Hải Dương Mã trường: DKT Tên ngành: Kinh tế | DKT | Kinh tế | 15 | 15 |
3 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (Ngành Kinh tế) | KHA | Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (Ngành Kinh tế) | 27.15 | 27.34 |
4 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Kinh tế và quản lý đô thị (Ngành Kinh tế) | KHA | Kinh tế và quản lý đô thị (Ngành Kinh tế) | 27.05 | 27.1 |
5 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Kinh tế học ( Ngành Kinh tế) | KHA | Kinh tế học ( Ngành Kinh tế) | 27.1 | 27.2 |
6 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Kinh tế | KHA | Kinh tế |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (Ngành Kinh tế) | KHA | Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (Ngành Kinh tế) | 22.02 | |
2 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Kinh tế và quản lý đô thị (Ngành Kinh tế) | KHA | Kinh tế và quản lý đô thị (Ngành Kinh tế) | 21.2 | |
3 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Kinh tế học ( Ngành Kinh tế) | KHA | Kinh tế học ( Ngành Kinh tế) | 22 | |
4 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Kinh tế | KHA | Kinh tế |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Thái Bình Mã trường: DTB Tên ngành: Kinh tế | DTB | Kinh tế | 15.5 | 18 |
2 | Trường Đại học Hải Dương Mã trường: DKT Tên ngành: Kinh tế | DKT | Kinh tế | 15.5 | 15.5 |
3 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (Ngành Kinh tế) | KHA | Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (Ngành Kinh tế) | 25.83 | |
4 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Kinh tế và quản lý đô thị (Ngành Kinh tế) | KHA | Kinh tế và quản lý đô thị (Ngành Kinh tế) | 25.13 | |
5 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Kinh tế học ( Ngành Kinh tế) | KHA | Kinh tế học ( Ngành Kinh tế) | 27 | |
6 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Kinh tế | KHA | Kinh tế |