Các trường tuyển sinh ngành Kinh tế
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (Ngành Kinh tế) | 27.15 | 27.34 | ||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Kinh tế và quản lý đô thị (Ngành Kinh tế) | 27.05 | 27.1 | ||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Kinh tế học ( Ngành Kinh tế) | 27.1 | 27.2 | ||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Kinh tế |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (Ngành Kinh tế) | 22.02 | |||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Kinh tế và quản lý đô thị (Ngành Kinh tế) | 21.2 | |||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Kinh tế học ( Ngành Kinh tế) | 22 | |||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Kinh tế |
Xét điểm học bạ THPT | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (Ngành Kinh tế) | 25.83 | |||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Kinh tế và quản lý đô thị (Ngành Kinh tế) | 25.13 | |||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Kinh tế học ( Ngành Kinh tế) | 27 | |||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Kinh tế |