Trường Đại học Thái Bình
Mã trường: DTB
Website: tbu.edu.vn
Điện thoại: 2273633669
Địa chỉ: Tân Bình, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình
Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này,
Nhà
trường
vui lòng gửi mail
tới:
TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CÁC NGÀNH
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
TT | Tên ngành | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 |
Kinh tế
Mã ngành: 7310101
|
7310101 | Kinh tế | 17.5 | ||
2 |
Kế toán
Mã ngành: 7340301
|
7340301 | Kế toán | 17.5 | ||
3 |
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
|
7340101 | Quản trị kinh doanh | 18 | ||
4 |
Tài Chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
|
7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | 17.5 | ||
5 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 7510301
|
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 17 | ||
6 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: 7510201
|
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 17 | ||
7 |
Công nghệ Thông tin
Mã ngành: 7480201
|
7480201 | Công nghệ Thông tin | 17 | ||
8 |
Luật
Mã ngành: 7380101
|
7380101 | Luật | 17.5 | ||
9 |
Chính trị học
Mã ngành: 7310201
|
7310201 | Chính trị học | 18 | ||
10 |
Quan hệ quốc tế
Mã ngành: 7310206
|
7310206 | Quan hệ quốc tế | 18 |
Xét điểm học bạ THPT | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
TT | Tên ngành | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 |
Kinh tế
Mã ngành: 7310101
|
7310101 | Kinh tế | 18 | ||
2 |
Kế toán
Mã ngành: 7340301
|
7340301 | Kế toán | 18 | ||
3 |
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
|
7340101 | Quản trị kinh doanh | 18 | ||
4 |
Tài Chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
|
7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | 18 | ||
5 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 7510301
|
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 17.5 | ||
6 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: 7510201
|
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 17.5 | ||
7 |
Công nghệ Thông tin
Mã ngành: 7480201
|
7480201 | Công nghệ Thông tin | 17.5 | ||
8 |
Luật
Mã ngành: 7380101
|
7380101 | Luật | 18 | ||
9 |
Chính trị học
Mã ngành: 7310201
|
7310201 | Chính trị học | 18 | ||
10 |
Quan hệ quốc tế
Mã ngành: 7310206
|
7310206 | Quan hệ quốc tế | 18 |