Các trường tuyển sinh ngành Marketing
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Marketing | 15 | 15 | ||
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Marketing (Marketing số và truyền thông xã hội) | 15 | |||
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Marketing | 15 | 15 | ||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Marketing | 27.55 | 27.78 | ||
Trường Đại học Thăng Long Mã trường: DTL Tên ngành: Marketing | 24.97 | |||
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Marketing | 26.1 | |||
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Marketing | 26.1 | |||
Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Marketing | 26.1 | |||
Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Marketing | 26.1 | |||
Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Marketing | 26.1 | |||
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Marketing | 26 | |||
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Marketing | 27 | 26.75 | ||
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Marketing | 26.8 | 26.75 | ||
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Marketing (Marketing thương mai - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | 26 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Marketing | 550 | 550 | ||
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Marketing (Marketing số và truyền thông xã hội) | 550 | |||
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Marketing | 550 | 550 | ||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Marketing | 23.67 | |||
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Marketing | 305.25 | |||
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Marketing | 305.25 | |||
Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Marketing | 305.25 | |||
Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Marketing | 305.25 | |||
Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Marketing | 305.25 | |||
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Marketing | ĐGNL | |||
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Marketing | ĐGNL | |||
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Marketing | ĐGNL | |||
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Marketing (Marketing thương mai - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | ĐGNL |
Xét điểm học bạ THPT | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Marketing | 18 | 6 | ||
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Marketing (Marketing số và truyền thông xã hội) | 6 | |||
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Marketing | 6 | 6 | ||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Marketing | 28.13 | |||
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Marketing | 24 | |||
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Marketing | 26.75 | |||
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Marketing | 26 | |||
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Marketing (Marketing thương mai - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | 24 |