Các trường tuyển sinh ngành Marketing
Mã ngành: 7340115
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Hải Dương Mã trường: DKT Tên ngành: Marketing | DKT | Marketing | 15 | 15 |
2 | Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Marketing | TBD | Marketing | 15 | 15 |
3 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Marketing (Marketing số và truyền thông xã hội) | NTT | Marketing (Marketing số và truyền thông xã hội) | 15 | |
4 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Marketing | NTT | Marketing | 15 | 15 |
5 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Marketing | KHA | Marketing | 27.55 | 27.78 |
6 | Trường Đại học Thăng Long Mã trường: DTL Tên ngành: Marketing | DTL | Marketing | 24.97 | |
7 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Marketing | CDD5402 | Marketing | 26.1 | |
8 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Marketing | CDD5402 | Marketing | 26.1 | |
9 | Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Marketing | HTC | Marketing | 26.1 | |
10 | Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Marketing | CDT5201 | Marketing | 26.1 | |
11 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Marketing | DBG | Marketing | 26.1 | |
12 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Marketing | TMA | Marketing | 26 | |
13 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Marketing | TMA | Marketing | 27 | 26.75 |
14 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Marketing | TMA | Marketing | 26.8 | 26.75 |
15 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Marketing (Marketing thương mai - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | TMA | Marketing (Marketing thương mai - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | 26 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Marketing | TBD | Marketing | 550 | 550 |
2 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Marketing (Marketing số và truyền thông xã hội) | NTT | Marketing (Marketing số và truyền thông xã hội) | 550 | |
3 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Marketing | NTT | Marketing | 550 | 550 |
4 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Marketing | KHA | Marketing | 23.67 | |
5 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Marketing | CDD5402 | Marketing | 305.25 | |
6 | Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Marketing | CDD5402 | Marketing | 305.25 | |
7 | Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Marketing | HTC | Marketing | 305.25 | |
8 | Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Marketing | CDT5201 | Marketing | 305.25 | |
9 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Marketing | DBG | Marketing | 305.25 | |
10 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Marketing | TMA | Marketing | ĐGNL | |
11 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Marketing | TMA | Marketing | ĐGNL | |
12 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Marketing | TMA | Marketing | ĐGNL | |
13 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Marketing (Marketing thương mai - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | TMA | Marketing (Marketing thương mai - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | ĐGNL |
Xét điểm học bạ THPT | |||||
---|---|---|---|---|---|
TT | Tên trường | Mã trường | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2023 | 2024 | ||||
1 | Trường Đại học Hải Dương Mã trường: DKT Tên ngành: Marketing | DKT | Marketing | 15.5 | 15.5 |
2 | Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Marketing | TBD | Marketing | 18 | 6 |
3 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Marketing (Marketing số và truyền thông xã hội) | NTT | Marketing (Marketing số và truyền thông xã hội) | 6 | |
4 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Marketing | NTT | Marketing | 6 | 6 |
5 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Marketing | KHA | Marketing | 28.13 | |
6 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Marketing | TMA | Marketing | 24 | |
7 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Marketing | TMA | Marketing | 26.75 | |
8 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Marketing | TMA | Marketing | 26 | |
9 | Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Marketing (Marketing thương mai - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | TMA | Marketing (Marketing thương mai - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | 24 |