Các trường tuyển sinh ngành Kinh doanh quốc tế
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kinh doanh quốc tế | 21 | |||
Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Kinh doanh quốc tế | 15 | |||
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Kinh doanh quốc tế | 15 | 15 | ||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Kinh doanh quốc tế | 27.5 | 27.71 | ||
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Kinh doanh quốc tế | 26.36 | |||
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Kinh doanh quốc tế | 26.36 | |||
Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Kinh doanh quốc tế | 26.36 | |||
Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Kinh doanh quốc tế | 26.36 | |||
Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Kinh doanh quốc tế | 26.36 | |||
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Kinh doanh quốc tế | 25.5 | |||
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | 25.5 |
Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kinh doanh quốc tế | ||||
Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Kinh doanh quốc tế | 550 | |||
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Kinh doanh quốc tế | 550 | 550 | ||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Kinh doanh quốc tế | 24.7 | |||
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Kinh doanh quốc tế | 315.25 | |||
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang Mã trường: CDD5402 Tên ngành: Kinh doanh quốc tế | 315.25 | |||
Học viện Tài chính Mã trường: HTC Tên ngành: Kinh doanh quốc tế | 315.25 | |||
Trường Cao đẳng Dầu khí Mã trường: CDT5201 Tên ngành: Kinh doanh quốc tế | 315.25 | |||
Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang Mã trường: DBG Tên ngành: Kinh doanh quốc tế | 315.25 | |||
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Kinh doanh quốc tế | ĐGNL | |||
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | ĐGNL |
Xét điểm học bạ THPT | ||||
---|---|---|---|---|
Tên trường | Điểm chuẩn | |||
2023 | 2024 | |||
Trường Đại học Phenikaa Mã trường: PKA Tên ngành: Kinh doanh quốc tế | 25 | |||
Trường Đại học Thái Bình Dương Mã trường: TBD Tên ngành: Kinh doanh quốc tế | 18 | 0 | ||
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Mã trường: NTT Tên ngành: Kinh doanh quốc tế | 6 | 6 | ||
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Mã trường: KHA Tên ngành: Kinh doanh quốc tế | 28.88 | |||
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Kinh doanh quốc tế | 24 | |||
Trường Đại học Thương mại Mã trường: TMA Tên ngành: Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | 24 |